Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/08/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 15/08/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001075
08
16
20
30
34
43
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
19.620.831.975 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.510.476.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 2 19.620.831.975
Jackpot 2 | 1 3.510.476.350
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 784 500.000
Giải Ba 17172 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/08/2024
08
16
20
30
34
43
46
19.620.831.975đ 3.510.476.350đ
13/08/2024
09
26
40
44
45
50
27
37.179.227.550đ 3.281.316.750đ
10/08/2024
10
23
32
37
48
55
14
34.647.376.800đ 3.233.495.950đ
08/08/2024
01
07
42
43
48
51
29
32.545.913.250đ 5.472.299.550đ
06/08/2024
22
34
44
46
54
55
14
228.605.423.700đ 5.189.420.300đ
03/08/2024
07
20
34
36
41
46
16
216.683.739.750đ 3.864.788.750đ
01/08/2024
09
17
21
48
53
55
29
208.900.641.000đ 5.167.942.500đ
30/07/2024
02
06
22
23
38
51
32
197.848.321.500đ 3.939.907.000đ
27/07/2024
18
23
25
37
39
40
35
189.389.158.500đ 1.868.453.925đ
25/07/2024
12
17
21
25
33
40
39
182.756.987.850đ 9.201.986.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 3 0
48 3 3
55 3 1
34 3 0
23 3 2
21 2 1
22 2 0
43 2 2
51 2 1
20 2 0
07 2 1
44 2 1
46 2 2
37 2 2
17 2 2
25 2 1
09 2 1
01 1 0
16 1 1
39 1 0
38 1 1
30 1 1
06 1 0
10 1 -2
12 1 -2
18 1 0
36 1 0
32 1 0
02 1 -1
08 1 -2
26 1 1
53 1 -2
33 1 -1
45 1 1
50 1 0
42 1 -1
54 1 -1
41 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
47 0 -1
03 0 0
04 0 0
05 0 0
52 0 -3
13 0 -2
35 0 -1
29 0 -1
27 0 0
11 0 -1
31 0 -1
24 0 0
14 0 0
15 0 0
28 0 -2
49 0 0
38 1 1
02 1 -1
45 1 1
42 1 -1
16 1 1
54 1 -1
41 1 0
12 1 -2
26 1 1
10 1 -2
01 1 0
06 1 0
30 1 1
39 1 0
32 1 0
33 1 -1
53 1 -2
08 1 -2
36 1 0
18 1 0
50 1 0
37 2 2
25 2 1
09 2 1
07 2 1
51 2 1
44 2 1
20 2 0
46 2 2
17 2 2
21 2 1
22 2 0
43 2 2
55 3 1
40 3 0
34 3 0
23 3 2
48 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ