Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/08/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 13/08/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001074
09
26
40
44
45
50
27
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.179.227.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.281.316.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 37.179.227.550
Jackpot 2 | 0 3.281.316.750
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 624 500.000
Giải Ba 13718 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/08/2024
09
26
40
44
45
50
27
37.179.227.550đ 3.281.316.750đ
10/08/2024
10
23
32
37
48
55
14
34.647.376.800đ 3.233.495.950đ
08/08/2024
01
07
42
43
48
51
29
32.545.913.250đ 5.472.299.550đ
06/08/2024
22
34
44
46
54
55
14
228.605.423.700đ 5.189.420.300đ
03/08/2024
07
20
34
36
41
46
16
216.683.739.750đ 3.864.788.750đ
01/08/2024
09
17
21
48
53
55
29
208.900.641.000đ 5.167.942.500đ
30/07/2024
02
06
22
23
38
51
32
197.848.321.500đ 3.939.907.000đ
27/07/2024
18
23
25
37
39
40
35
189.389.158.500đ 1.868.453.925đ
25/07/2024
12
17
21
25
33
40
39
182.756.987.850đ 9.201.986.500đ
23/07/2024
34
39
40
42
54
55
30
173.134.617.600đ 8.132.834.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
55 4 3
40 4 2
34 3 0
23 3 2
48 3 2
25 2 1
07 2 1
21 2 1
51 2 1
22 2 0
37 2 2
54 2 1
17 2 2
44 2 1
46 2 1
39 2 2
09 2 1
42 2 1
02 1 -1
38 1 1
43 1 1
26 1 1
10 1 -2
32 1 -1
06 1 0
20 1 -1
41 1 0
50 1 0
45 1 1
36 1 0
53 1 -2
33 1 -1
01 1 0
18 1 0
12 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 0 0
35 0 -1
03 0 0
04 0 0
05 0 0
31 0 -1
13 0 -2
08 0 -3
30 0 0
29 0 -1
11 0 -2
27 0 0
52 0 -3
14 0 0
15 0 -1
16 0 0
24 0 0
47 0 -1
19 0 -1
28 0 -2
38 1 1
20 1 -1
18 1 0
50 1 0
45 1 1
26 1 1
12 1 -2
01 1 0
10 1 -2
53 1 -2
06 1 0
32 1 -1
33 1 -1
41 1 0
02 1 -1
36 1 0
43 1 1
17 2 2
39 2 2
54 2 1
09 2 1
42 2 1
07 2 1
44 2 1
25 2 1
46 2 1
37 2 2
51 2 1
21 2 1
22 2 0
48 3 2
34 3 0
23 3 2
55 4 3
40 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ