Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/12/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 14/12/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000370
03
30
33
34
40
47
26
Dự tính giá trị Jackpot 1
86.361.737.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.724.065.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 86.361.737.250
Jackpot 2 | 1 4.724.065.750
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 663 500.000
Giải Ba 13081 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/12/2019
03
30
33
34
40
47
26
86.361.737.250đ 4.724.065.750đ
12/12/2019
01
09
15
42
49
50
48
83.862.112.800đ 4.446.329.700đ
10/12/2019
05
20
33
42
43
49
26
81.294.373.650đ 4.161.025.350đ
07/12/2019
07
18
38
42
47
51
08
78.697.118.100đ 3.872.441.400đ
05/12/2019
09
11
16
27
35
40
51
76.939.767.750đ 3.677.180.250đ
03/12/2019
21
29
36
41
50
52
42
75.051.358.950đ 3.467.357.050đ
30/11/2019
08
09
10
32
44
50
15
72.655.918.050đ 3.201.196.950đ
28/11/2019
01
18
26
28
53
55
14
70.845.145.500đ 3.209.152.250đ
26/11/2019
07
19
38
41
42
47
04
68.962.775.250đ 4.935.013.050đ
23/11/2019
07
29
30
45
50
55
15
66.837.919.800đ 4.698.918.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 4 2
42 4 3
07 3 3
47 3 1
09 3 2
30 2 2
55 2 1
41 2 0
38 2 0
49 2 1
29 2 1
01 2 0
40 2 1
18 2 0
33 2 1
32 1 1
43 1 1
11 1 1
35 1 -2
51 1 1
52 1 -1
34 1 0
03 1 -1
44 1 -1
20 1 1
16 1 -1
08 1 0
26 1 1
19 1 -2
45 1 1
36 1 -1
53 1 1
05 1 1
27 1 0
10 1 0
28 1 1
15 1 0
21 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -2
02 0 -1
37 0 -2
04 0 0
46 0 0
06 0 -3
13 0 0
31 0 0
54 0 0
24 0 -2
23 0 0
12 0 -2
22 0 -2
14 0 0
39 0 -1
25 0 -1
48 0 -2
51 1 1
16 1 -1
15 1 0
21 1 -1
53 1 1
11 1 1
10 1 0
08 1 0
26 1 1
27 1 0
28 1 1
05 1 1
45 1 1
19 1 -2
32 1 1
44 1 -1
34 1 0
35 1 -2
36 1 -1
03 1 -1
20 1 1
43 1 1
52 1 -1
41 2 0
38 2 0
55 2 1
33 2 1
30 2 2
29 2 1
18 2 0
40 2 1
01 2 0
49 2 1
47 3 1
07 3 3
09 3 2
42 4 3
50 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ