Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/11/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 14/11/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000502
05
11
15
34
44
48
35
Dự tính giá trị Jackpot 1
39.485.472.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.175.118.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 39.485.472.600
Jackpot 2 | 0 3.175.118.000
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 526 500.000
Giải Ba 10573 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/11/2020
05
11
15
34
44
48
35
39.485.472.600đ 3.175.118.000đ
12/11/2020
04
20
22
25
43
47
12
37.909.410.600đ 4.166.004.300đ
10/11/2020
02
05
19
39
48
53
06
36.119.658.000đ 3.967.142.900đ
07/11/2020
12
28
30
33
45
52
15
34.338.855.450đ 3.769.275.950đ
05/11/2020
01
02
06
18
34
51
52
32.835.526.500đ 3.602.239.400đ
03/11/2020
02
22
27
46
48
52
23
31.591.665.750đ 3.464.032.650đ
31/10/2020
08
18
19
20
43
54
50
31.074.947.850đ 3.287.180.900đ
29/10/2020
09
11
14
16
21
23
54
50.690.711.550đ 3.167.742.250đ
27/10/2020
03
31
33
36
38
39
08
49.181.031.300đ 3.589.227.950đ
24/10/2020
12
21
22
27
41
50
34
47.360.481.150đ 3.386.944.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 3 2
02 3 2
48 3 3
12 2 -1
52 2 0
33 2 0
34 2 2
27 2 2
19 2 0
21 2 0
18 2 1
43 2 2
11 2 1
20 2 1
39 2 1
05 2 1
14 1 -2
23 1 0
36 1 1
53 1 -1
38 1 -3
45 1 1
03 1 -2
08 1 -1
09 1 1
01 1 1
31 1 1
41 1 0
50 1 -1
47 1 -2
51 1 0
54 1 -3
06 1 0
30 1 1
46 1 1
25 1 0
04 1 1
44 1 0
16 1 1
28 1 0
15 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 0
49 0 -2
42 0 0
40 0 -1
37 0 -1
35 0 0
07 0 -1
32 0 -1
29 0 -2
10 0 -2
13 0 0
26 0 -1
24 0 -1
55 0 0
38 1 -3
16 1 1
14 1 -2
54 1 -3
53 1 -1
15 1 1
51 1 0
28 1 0
23 1 0
01 1 1
50 1 -1
47 1 -2
46 1 1
44 1 0
09 1 1
30 1 1
31 1 1
08 1 -1
03 1 -2
41 1 0
06 1 0
36 1 1
04 1 1
25 1 0
45 1 1
12 2 -1
18 2 1
33 2 0
43 2 2
11 2 1
34 2 2
27 2 2
05 2 1
19 2 0
52 2 0
20 2 1
21 2 0
39 2 1
02 3 2
48 3 3
22 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ