Kết Quả Xổ Số Power 6/55 12/11/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 12/11/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000501
04
20
22
25
43
47
12
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.909.410.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.166.004.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 37.909.410.600
Jackpot 2 | 1 4.166.004.300
Giải Nhất 1 40.000.000
Giải Nhì 429 500.000
Giải Ba 9220 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
12/11/2020
04
20
22
25
43
47
12
37.909.410.600đ 4.166.004.300đ
10/11/2020
02
05
19
39
48
53
06
36.119.658.000đ 3.967.142.900đ
07/11/2020
12
28
30
33
45
52
15
34.338.855.450đ 3.769.275.950đ
05/11/2020
01
02
06
18
34
51
52
32.835.526.500đ 3.602.239.400đ
03/11/2020
02
22
27
46
48
52
23
31.591.665.750đ 3.464.032.650đ
31/10/2020
08
18
19
20
43
54
50
31.074.947.850đ 3.287.180.900đ
29/10/2020
09
11
14
16
21
23
54
50.690.711.550đ 3.167.742.250đ
27/10/2020
03
31
33
36
38
39
08
49.181.031.300đ 3.589.227.950đ
24/10/2020
12
21
22
27
41
50
34
47.360.481.150đ 3.386.944.600đ
22/10/2020
02
03
12
21
24
38
14
45.421.905.900đ 3.171.547.350đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
02 4 4
12 3 1
22 3 2
21 3 2
43 2 2
48 2 2
33 2 0
27 2 2
19 2 0
39 2 1
38 2 -1
18 2 1
52 2 0
03 2 0
20 2 1
06 1 -1
08 1 -1
50 1 -1
23 1 0
09 1 1
30 1 0
54 1 -3
05 1 0
28 1 0
16 1 1
36 1 1
24 1 1
45 1 1
47 1 -2
46 1 1
14 1 -2
11 1 0
41 1 0
53 1 -1
34 1 1
01 1 0
51 1 0
31 1 1
04 1 1
25 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
15 0 0
49 0 -2
44 0 -1
42 0 0
40 0 -1
37 0 -1
07 0 -2
35 0 0
32 0 -1
10 0 -2
29 0 -2
13 0 -1
26 0 -1
17 0 0
55 0 -1
05 1 0
14 1 -2
54 1 -3
53 1 -1
51 1 0
50 1 -1
28 1 0
23 1 0
24 1 1
25 1 0
01 1 0
47 1 -2
46 1 1
11 1 0
30 1 0
31 1 1
09 1 1
45 1 1
04 1 1
08 1 -1
36 1 1
06 1 -1
41 1 0
16 1 1
34 1 1
20 2 1
38 2 -1
43 2 2
03 2 0
33 2 0
19 2 0
27 2 2
18 2 1
52 2 0
48 2 2
39 2 1
21 3 2
12 3 1
22 3 2
02 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ