Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/05/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 14/05/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001035
05
17
36
40
46
50
01
Dự tính giá trị Jackpot 1
33.986.568.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.442.952.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 33.986.568.900
Jackpot 2 | 1 3.442.952.100
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 554 500.000
Giải Ba 12448 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/05/2024
05
17
36
40
46
50
01
33.986.568.900đ 3.442.952.100đ
11/05/2024
19
23
25
43
46
54
42
31.730.182.500đ 3.192.242.500đ
09/05/2024
03
16
21
36
37
40
31
62.575.096.350đ 5.660.148.700đ
07/05/2024
21
26
35
41
44
52
13
61.542.131.250đ 5.545.374.800đ
04/05/2024
05
27
35
45
49
55
18
58.191.976.650đ 5.173.135.400đ
02/05/2024
30
32
33
36
42
48
18
55.439.469.300đ 4.867.301.250đ
30/04/2024
13
16
26
46
49
54
08
52.411.684.800đ 4.530.880.750đ
27/04/2024
07
12
38
43
48
55
08
49.665.978.300đ 4.225.802.250đ
25/04/2024
13
19
27
38
41
54
46
47.354.753.100đ 3.968.999.450đ
23/04/2024
01
34
39
40
49
53
09
45.053.287.500đ 3.713.281.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 3 1
49 3 3
54 3 0
36 3 2
46 3 1
27 2 0
16 2 2
19 2 2
48 2 1
55 2 1
21 2 1
35 2 1
38 2 0
13 2 1
26 2 2
05 2 1
41 2 2
43 2 -1
32 1 0
53 1 1
37 1 0
17 1 0
45 1 0
52 1 0
25 1 -1
07 1 1
03 1 -2
50 1 0
34 1 1
44 1 0
01 1 -1
12 1 -2
42 1 0
30 1 0
39 1 0
23 1 0
33 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 -2
02 0 -1
31 0 0
04 0 -1
29 0 -1
06 0 -2
28 0 0
08 0 -1
09 0 -1
10 0 0
11 0 0
24 0 0
22 0 0
14 0 -1
15 0 -1
51 0 -2
47 0 -2
18 0 -1
37 1 0
50 1 0
17 1 0
52 1 0
23 1 0
12 1 -2
25 1 -1
45 1 0
44 1 0
07 1 1
53 1 1
30 1 0
03 1 -2
32 1 0
33 1 -1
34 1 1
42 1 0
39 1 0
01 1 -1
55 2 1
05 2 1
13 2 1
41 2 2
35 2 1
16 2 2
27 2 0
26 2 2
19 2 2
21 2 1
48 2 1
38 2 0
43 2 -1
46 3 1
49 3 3
40 3 1
36 3 2
54 3 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ