Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/05/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 11/05/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001034
19
23
25
43
46
54
42
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.730.182.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.192.242.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.730.182.500
Jackpot 2 | 0 3.192.242.500
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 546 500.000
Giải Ba 11770 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/05/2024
19
23
25
43
46
54
42
31.730.182.500đ 3.192.242.500đ
09/05/2024
03
16
21
36
37
40
31
62.575.096.350đ 5.660.148.700đ
07/05/2024
21
26
35
41
44
52
13
61.542.131.250đ 5.545.374.800đ
04/05/2024
05
27
35
45
49
55
18
58.191.976.650đ 5.173.135.400đ
02/05/2024
30
32
33
36
42
48
18
55.439.469.300đ 4.867.301.250đ
30/04/2024
13
16
26
46
49
54
08
52.411.684.800đ 4.530.880.750đ
27/04/2024
07
12
38
43
48
55
08
49.665.978.300đ 4.225.802.250đ
25/04/2024
13
19
27
38
41
54
46
47.354.753.100đ 3.968.999.450đ
23/04/2024
01
34
39
40
49
53
09
45.053.287.500đ 3.713.281.050đ
20/04/2024
02
06
35
43
45
47
14
41.561.844.600đ 3.325.342.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 3 2
43 3 1
54 3 0
35 3 3
38 2 -1
27 2 0
21 2 1
13 2 1
16 2 2
48 2 1
36 2 1
55 2 1
19 2 2
45 2 2
41 2 2
26 2 1
40 2 0
46 2 0
53 1 1
52 1 0
23 1 0
44 1 0
37 1 0
34 1 1
12 1 -2
01 1 -2
33 1 -1
47 1 0
02 1 1
07 1 0
25 1 -1
05 1 0
06 1 0
30 1 0
32 1 0
42 1 0
39 1 0
03 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -2
31 0 0
29 0 -1
04 0 -1
28 0 0
24 0 0
22 0 0
08 0 -1
09 0 -1
10 0 0
11 0 0
50 0 -1
20 0 -2
14 0 -1
15 0 -1
51 0 -2
17 0 -1
37 1 0
52 1 0
53 1 1
12 1 -2
07 1 0
23 1 0
06 1 0
25 1 -1
47 1 0
44 1 0
05 1 0
03 1 -2
30 1 0
02 1 1
32 1 0
33 1 -1
34 1 1
42 1 0
39 1 0
01 1 -2
38 2 -1
36 2 1
40 2 0
41 2 2
13 2 1
16 2 2
27 2 0
45 2 2
46 2 0
26 2 1
48 2 1
55 2 1
21 2 1
19 2 2
43 3 1
35 3 3
54 3 0
49 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ