Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/02/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 13/02/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000395
25
28
32
34
35
39
07
Dự tính giá trị Jackpot 1
59.497.631.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.623.967.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 59.497.631.400
Jackpot 2 | 0 3.623.967.350
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 492 500.000
Giải Ba 11360 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/02/2020
25
28
32
34
35
39
07
59.497.631.400đ 3.623.967.350đ
11/02/2020
04
14
18
21
32
53
02
57.387.718.200đ 3.389.532.550đ
08/02/2020
09
12
19
25
41
54
38
55.406.377.200đ 3.169.383.550đ
06/02/2020
13
18
34
36
45
49
37
53.881.925.250đ 3.660.378.200đ
04/02/2020
06
10
20
47
52
55
46
52.092.567.750đ 3.461.560.700đ
01/02/2020
02
03
11
23
35
54
06
49.743.734.700đ 3.200.579.250đ
30/01/2020
12
18
28
30
47
50
41
47.938.521.450đ 3.610.751.850đ
28/01/2020
01
20
24
33
40
55
46
45.952.786.650đ 3.390.114.650đ
23/01/2020
09
15
18
25
31
49
46
44.100.944.850đ 3.184.354.450đ
21/01/2020
14
31
45
47
52
54
13
42.441.754.800đ 6.030.452.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 4 3
54 3 1
25 3 2
47 3 2
09 2 2
12 2 1
28 2 0
31 2 2
35 2 2
20 2 1
45 2 2
49 2 2
32 2 0
14 2 0
55 2 0
52 2 1
34 2 2
30 1 1
06 1 1
19 1 -1
04 1 -1
02 1 0
01 1 1
40 1 0
50 1 0
13 1 0
23 1 0
39 1 0
41 1 1
36 1 1
15 1 1
11 1 -2
03 1 0
10 1 -1
24 1 1
21 1 0
53 1 1
33 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 0
42 0 -2
43 0 -1
29 0 -3
05 0 0
27 0 0
07 0 0
08 0 -2
48 0 0
26 0 -5
37 0 0
51 0 -1
22 0 -2
46 0 -1
44 0 -3
16 0 -1
17 0 -4
19 1 -1
53 1 1
15 1 1
21 1 0
13 1 0
23 1 0
24 1 1
11 1 -2
10 1 -1
06 1 1
01 1 1
04 1 -1
30 1 1
03 1 0
02 1 0
33 1 -1
41 1 1
40 1 0
36 1 1
39 1 0
50 1 0
55 2 0
35 2 2
34 2 2
32 2 0
31 2 2
20 2 1
45 2 2
14 2 0
12 2 1
09 2 2
52 2 1
28 2 0
49 2 2
25 3 2
54 3 1
47 3 2
18 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ