Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/02/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 11/02/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000394
04
14
18
21
32
53
02
Dự tính giá trị Jackpot 1
57.387.718.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.389.532.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 57.387.718.200
Jackpot 2 | 0 3.389.532.550
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 663 500.000
Giải Ba 13932 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/02/2020
04
14
18
21
32
53
02
57.387.718.200đ 3.389.532.550đ
08/02/2020
09
12
19
25
41
54
38
55.406.377.200đ 3.169.383.550đ
06/02/2020
13
18
34
36
45
49
37
53.881.925.250đ 3.660.378.200đ
04/02/2020
06
10
20
47
52
55
46
52.092.567.750đ 3.461.560.700đ
01/02/2020
02
03
11
23
35
54
06
49.743.734.700đ 3.200.579.250đ
30/01/2020
12
18
28
30
47
50
41
47.938.521.450đ 3.610.751.850đ
28/01/2020
01
20
24
33
40
55
46
45.952.786.650đ 3.390.114.650đ
23/01/2020
09
15
18
25
31
49
46
44.100.944.850đ 3.184.354.450đ
21/01/2020
14
31
45
47
52
54
13
42.441.754.800đ 6.030.452.650đ
18/01/2020
13
18
19
23
32
43
11
40.085.895.450đ 5.768.690.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 5 4
47 3 2
54 3 0
45 2 2
55 2 0
20 2 1
14 2 0
23 2 1
49 2 2
09 2 2
52 2 1
25 2 1
12 2 0
31 2 2
19 2 1
32 2 1
13 2 2
53 1 1
24 1 1
40 1 0
41 1 1
50 1 0
10 1 -1
28 1 -1
11 1 -2
03 1 0
36 1 1
06 1 0
30 1 1
15 1 1
04 1 -1
21 1 0
43 1 1
34 1 1
35 1 1
02 1 0
33 1 -1
01 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
39 0 -1
29 0 -3
27 0 0
05 0 -1
26 0 -5
07 0 0
08 0 -2
42 0 -2
22 0 -2
44 0 -3
51 0 -1
46 0 -1
48 0 0
17 0 -4
38 0 0
37 0 0
04 1 -1
50 1 0
11 1 -2
21 1 0
10 1 -1
53 1 1
24 1 1
41 1 1
06 1 0
43 1 1
28 1 -1
03 1 0
30 1 1
40 1 0
02 1 0
33 1 -1
34 1 1
35 1 1
36 1 1
15 1 1
01 1 1
49 2 2
31 2 2
25 2 1
23 2 1
55 2 0
20 2 1
45 2 2
19 2 1
32 2 1
09 2 2
14 2 0
13 2 2
12 2 0
52 2 1
54 3 0
47 3 2
18 5 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ