Kết Quả Xổ Số Power 6/55 12/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 12/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000709
11
18
20
22
25
40
05
Dự tính giá trị Jackpot 1
75.356.765.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.596.423.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 75.356.765.400
Jackpot 2 | 0 3.596.423.300
Giải Nhất 17 40.000.000
Giải Nhì 921 500.000
Giải Ba 19411 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
02/04/2022
32
38
42
44
47
55
46
64.691.708.250đ 3.931.600.450đ
31/03/2022
05
24
34
39
42
49
16
61.525.768.350đ 3.579.829.350đ
29/03/2022
05
11
32
35
40
52
31
58.908.623.700đ 3.289.035.500đ
26/03/2022
01
06
16
30
34
55
29
56.307.304.200đ 3.506.184.300đ
24/03/2022
05
09
16
35
45
46
44
53.906.255.400đ 3.239.401.100đ
22/03/2022
01
14
18
28
47
49
22
51.751.645.500đ 3.778.769.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 2
32 3 3
42 3 2
18 3 2
01 2 0
34 2 2
47 2 1
35 2 2
49 2 0
44 2 2
55 2 1
11 2 2
40 2 2
25 2 -2
28 2 1
14 2 1
06 2 0
45 2 1
16 2 -1
22 1 1
09 1 1
52 1 0
43 1 -1
36 1 -1
19 1 -1
20 1 0
38 1 1
24 1 -1
02 1 1
30 1 -1
15 1 -1
39 1 0
26 1 -1
03 1 -1
29 1 1
46 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 -1
33 0 -1
13 0 0
04 0 -1
54 0 0
48 0 -2
07 0 0
08 0 -3
27 0 0
10 0 -1
50 0 0
12 0 -3
37 0 -2
51 0 -3
23 0 -1
41 0 0
17 0 0
53 0 -1
31 0 0
36 1 -1
20 1 0
22 1 1
15 1 -1
24 1 -1
46 1 1
26 1 -1
09 1 1
03 1 -1
29 1 1
30 1 -1
39 1 0
52 1 0
02 1 1
38 1 1
19 1 -1
43 1 -1
01 2 0
34 2 2
25 2 -2
40 2 2
16 2 -1
14 2 1
55 2 1
44 2 2
45 2 1
11 2 2
47 2 1
06 2 0
35 2 2
28 2 1
49 2 0
32 3 3
18 3 2
42 3 2
05 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ