Kết Quả Xổ Số Power 6/55 09/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 09/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000708
02
03
19
28
42
45
12
Dự tính giá trị Jackpot 1
72.264.577.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.252.846.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 72.264.577.800
Jackpot 2 | 0 3.252.846.900
Giải Nhất 22 40.000.000
Giải Nhì 959 500.000
Giải Ba 19529 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
02/04/2022
32
38
42
44
47
55
46
64.691.708.250đ 3.931.600.450đ
31/03/2022
05
24
34
39
42
49
16
61.525.768.350đ 3.579.829.350đ
29/03/2022
05
11
32
35
40
52
31
58.908.623.700đ 3.289.035.500đ
26/03/2022
01
06
16
30
34
55
29
56.307.304.200đ 3.506.184.300đ
24/03/2022
05
09
16
35
45
46
44
53.906.255.400đ 3.239.401.100đ
22/03/2022
01
14
18
28
47
49
22
51.751.645.500đ 3.778.769.900đ
19/03/2022
08
20
24
37
51
55
27
49.301.038.650đ 3.506.480.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 2
55 3 3
42 3 2
32 3 2
18 2 1
44 2 2
34 2 2
28 2 1
24 2 1
01 2 0
14 2 1
47 2 1
16 2 -1
35 2 2
45 2 1
49 2 0
06 2 0
03 1 -1
29 1 1
37 1 0
43 1 -1
09 1 1
11 1 1
38 1 1
46 1 1
52 1 0
36 1 -1
51 1 -1
19 1 -1
20 1 1
40 1 1
26 1 -1
39 1 0
02 1 0
15 1 -2
08 1 -1
25 1 -4
30 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 0 0
33 0 -1
53 0 -1
04 0 -1
54 0 0
48 0 -2
07 0 0
13 0 0
27 0 0
10 0 -1
50 0 0
12 0 -3
23 0 -1
22 0 0
21 0 -1
31 0 -1
17 0 0
37 1 0
52 1 0
20 1 1
15 1 -2
51 1 -1
46 1 1
40 1 1
11 1 1
26 1 -1
09 1 1
08 1 -1
29 1 1
30 1 -2
25 1 -4
03 1 -1
02 1 0
39 1 0
38 1 1
36 1 -1
19 1 -1
43 1 -1
35 2 2
34 2 2
24 2 1
18 2 1
16 2 -1
44 2 2
45 2 1
01 2 0
47 2 1
06 2 0
14 2 1
28 2 1
49 2 0
42 3 2
32 3 2
55 3 3
05 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ