Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/11/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 11/11/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000956
02
03
04
19
41
42
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
32.810.830.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.876.263.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 32.810.830.500
Jackpot 2 | 0 3.876.263.950
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 461 500.000
Giải Ba 10208 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/11/2023
02
03
04
19
41
42
23
32.810.830.500đ 3.876.263.950đ
09/11/2023
08
17
24
34
39
48
44
31.420.540.650đ 3.721.787.300đ
07/11/2023
12
18
20
28
35
52
25
35.075.545.050đ 3.563.949.450đ
04/11/2023
14
35
37
47
48
50
43
33.414.096.900đ 3.379.344.100đ
02/11/2023
09
15
17
21
26
36
13
31.605.069.000đ 3.178.341.000đ
31/10/2023
10
16
17
28
37
42
43
173.149.875.300đ 3.727.385.950đ
28/10/2023
11
14
25
44
46
47
10
166.603.401.750đ 4.602.191.450đ
26/10/2023
14
22
32
37
43
48
42
157.447.377.750đ 3.584.855.450đ
24/10/2023
12
20
26
33
40
44
24
152.183.678.700đ 6.548.895.550đ
21/10/2023
11
16
24
34
47
52
15
142.854.653.550đ 5.512.337.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 3 2
17 3 3
37 3 0
14 3 3
47 3 -1
52 2 1
12 2 2
42 2 2
44 2 0
28 2 2
16 2 2
11 2 2
35 2 2
26 2 1
24 2 2
34 2 1
20 2 1
32 1 1
46 1 -2
41 1 0
19 1 0
18 1 1
02 1 1
36 1 -2
09 1 0
21 1 0
40 1 0
04 1 -1
50 1 -1
15 1 0
03 1 -1
22 1 0
10 1 1
39 1 1
33 1 -1
43 1 0
08 1 -1
25 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 0 -4
54 0 0
53 0 -1
51 0 -1
05 0 -1
06 0 -1
07 0 0
49 0 0
45 0 -1
38 0 -2
31 0 0
30 0 -2
13 0 -3
29 0 -2
01 0 -2
27 0 -1
55 0 -1
10 1 1
19 1 0
04 1 -1
21 1 0
22 1 0
02 1 1
46 1 -2
25 1 1
09 1 0
43 1 0
15 1 0
03 1 -1
41 1 0
40 1 0
32 1 1
33 1 -1
50 1 -1
39 1 1
36 1 -2
18 1 1
08 1 -1
35 2 2
11 2 2
12 2 2
42 2 2
16 2 2
44 2 0
26 2 1
24 2 2
52 2 1
20 2 1
34 2 1
28 2 2
48 3 2
47 3 -1
14 3 3
17 3 3
37 3 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ