Kết Quả Xổ Số Power 6/55 09/11/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 09/11/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000955
08
17
24
34
39
48
44
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.420.540.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.721.787.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.420.540.650
Jackpot 2 | 0 3.721.787.300
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 429 500.000
Giải Ba 9408 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
09/11/2023
08
17
24
34
39
48
44
31.420.540.650đ 3.721.787.300đ
07/11/2023
12
18
20
28
35
52
25
35.075.545.050đ 3.563.949.450đ
04/11/2023
14
35
37
47
48
50
43
33.414.096.900đ 3.379.344.100đ
02/11/2023
09
15
17
21
26
36
13
31.605.069.000đ 3.178.341.000đ
31/10/2023
10
16
17
28
37
42
43
173.149.875.300đ 3.727.385.950đ
28/10/2023
11
14
25
44
46
47
10
166.603.401.750đ 4.602.191.450đ
26/10/2023
14
22
32
37
43
48
42
157.447.377.750đ 3.584.855.450đ
24/10/2023
12
20
26
33
40
44
24
152.183.678.700đ 6.548.895.550đ
21/10/2023
11
16
24
34
47
52
15
142.854.653.550đ 5.512.337.200đ
19/10/2023
01
23
29
37
51
55
54
134.594.405.850đ 4.594.531.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
37 4 2
17 3 3
48 3 2
47 3 -1
14 3 2
20 2 0
52 2 1
12 2 2
16 2 2
11 2 2
34 2 1
26 2 1
35 2 2
44 2 -1
24 2 1
28 2 2
51 1 1
46 1 -2
32 1 1
10 1 1
21 1 0
55 1 1
08 1 -1
36 1 -2
18 1 1
01 1 0
40 1 0
50 1 -1
25 1 1
22 1 0
23 1 -2
43 1 0
39 1 1
09 1 0
29 1 0
33 1 -1
15 1 0
42 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
02 0 0
03 0 -2
04 0 -2
05 0 -1
06 0 -1
07 0 0
41 0 -2
31 0 0
30 0 -2
54 0 0
53 0 -1
13 0 -3
27 0 -2
45 0 -1
38 0 -2
49 0 0
46 1 -2
18 1 1
50 1 -1
21 1 0
22 1 0
23 1 -2
15 1 0
25 1 1
43 1 0
51 1 1
01 1 0
29 1 0
10 1 1
09 1 0
32 1 1
33 1 -1
42 1 1
08 1 -1
36 1 -2
40 1 0
39 1 1
55 1 1
52 2 1
35 2 2
34 2 1
26 2 1
44 2 -1
24 2 1
20 2 0
11 2 2
28 2 2
12 2 2
16 2 2
48 3 2
14 3 2
17 3 3
47 3 -1
37 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ