Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/12/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 10/12/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000368
05
20
33
42
43
49
26
Dự tính giá trị Jackpot 1
81.294.373.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.161.025.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 81.294.373.650
Jackpot 2 | 0 4.161.025.350
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 773 500.000
Giải Ba 16326 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/12/2019
05
20
33
42
43
49
26
81.294.373.650đ 4.161.025.350đ
07/12/2019
07
18
38
42
47
51
08
78.697.118.100đ 3.872.441.400đ
05/12/2019
09
11
16
27
35
40
51
76.939.767.750đ 3.677.180.250đ
03/12/2019
21
29
36
41
50
52
42
75.051.358.950đ 3.467.357.050đ
30/11/2019
08
09
10
32
44
50
15
72.655.918.050đ 3.201.196.950đ
28/11/2019
01
18
26
28
53
55
14
70.845.145.500đ 3.209.152.250đ
26/11/2019
07
19
38
41
42
47
04
68.962.775.250đ 4.935.013.050đ
23/11/2019
07
29
30
45
50
55
15
66.837.919.800đ 4.698.918.000đ
21/11/2019
21
24
35
38
42
47
34
64.726.581.900đ 4.464.324.900đ
19/11/2019
19
21
33
35
38
40
04
62.562.161.550đ 4.223.833.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 4 4
42 4 4
47 3 2
07 3 3
35 3 2
50 3 0
21 3 3
55 2 0
09 2 1
41 2 0
19 2 0
40 2 2
18 2 -1
29 2 1
33 2 2
10 1 0
26 1 1
43 1 0
49 1 0
05 1 1
30 1 1
11 1 1
20 1 0
51 1 0
44 1 -1
24 1 0
08 1 0
45 1 1
16 1 -2
32 1 1
01 1 -1
28 1 1
52 1 -1
27 1 0
36 1 -1
53 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
39 0 -1
02 0 -1
03 0 -2
04 0 0
37 0 -2
06 0 -3
13 0 0
46 0 0
54 0 0
31 0 -1
48 0 -2
12 0 -3
34 0 -1
14 0 0
15 0 -2
25 0 -1
17 0 -2
23 0 0
22 0 -3
20 1 0
49 1 0
51 1 0
52 1 -1
24 1 0
16 1 -2
26 1 1
27 1 0
53 1 0
11 1 1
30 1 1
10 1 0
32 1 1
08 1 0
28 1 1
45 1 1
36 1 -1
05 1 1
44 1 -1
01 1 -1
43 1 0
41 2 0
09 2 1
55 2 0
18 2 -1
19 2 0
33 2 2
29 2 1
40 2 2
47 3 2
50 3 0
35 3 2
07 3 3
21 3 3
38 4 4
42 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ