Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/03/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 10/03/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000406
23
25
30
36
45
52
53
Dự tính giá trị Jackpot 1
89.968.227.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.284.089.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 89.968.227.600
Jackpot 2 | 0 3.284.089.900
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 742 500.000
Giải Ba 15525 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/03/2020
23
25
30
36
45
52
53
89.968.227.600đ 3.284.089.900đ
07/03/2020
05
11
21
30
40
48
20
87.411.418.500đ 3.761.291.650đ
05/03/2020
08
09
34
40
41
54
13
83.145.846.450đ 3.287.339.200đ
03/03/2020
14
15
31
40
43
49
12
80.559.793.650đ 5.964.207.600đ
29/02/2020
09
17
23
26
51
54
32
75.711.825.300đ 5.425.544.450đ
27/02/2020
03
11
21
29
47
55
50
73.148.581.650đ 5.140.739.600đ
25/02/2020
05
13
21
36
39
48
06
71.004.697.950đ 4.902.530.300đ
22/02/2020
07
24
32
49
51
54
44
68.557.422.900đ 4.630.610.850đ
20/02/2020
01
03
20
33
36
51
49
66.299.572.650đ 4.379.738.600đ
18/02/2020
27
32
36
37
47
48
50
64.111.378.350đ 4.136.605.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
36 4 2
48 3 3
54 3 1
51 3 3
21 3 2
40 3 2
03 2 1
09 2 0
49 2 -1
30 2 1
32 2 0
05 2 2
11 2 1
23 2 1
47 2 0
07 1 1
34 1 -1
14 1 0
39 1 0
08 1 1
25 1 -2
37 1 0
33 1 0
24 1 0
31 1 0
43 1 1
52 1 0
41 1 0
26 1 0
27 1 1
17 1 1
15 1 0
29 1 1
13 1 0
45 1 0
01 1 0
55 1 -1
20 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -4
02 0 -1
53 0 -1
04 0 -1
35 0 -2
06 0 -1
42 0 -1
44 0 0
50 0 -1
10 0 -1
28 0 -2
12 0 -2
22 0 0
46 0 0
38 0 -1
16 0 0
19 0 -1
20 1 -1
17 1 1
15 1 0
14 1 0
13 1 0
45 1 0
24 1 0
25 1 -2
26 1 0
27 1 1
55 1 -1
29 1 1
08 1 1
31 1 0
07 1 1
33 1 0
34 1 -1
52 1 0
41 1 0
37 1 0
39 1 0
01 1 0
43 1 1
09 2 0
03 2 1
49 2 -1
30 2 1
23 2 1
05 2 2
47 2 0
32 2 0
11 2 1
48 3 3
51 3 3
21 3 2
54 3 1
40 3 2
36 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ