Kết Quả Xổ Số Power 6/55 07/03/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 07/03/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000405
05
11
21
30
40
48
20
Dự tính giá trị Jackpot 1
87.411.418.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.761.291.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 87.411.418.500
Jackpot 2 | 1 3.761.291.650
Giải Nhất 4 40.000.000
Giải Nhì 636 500.000
Giải Ba 13392 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
07/03/2020
05
11
21
30
40
48
20
87.411.418.500đ 3.761.291.650đ
05/03/2020
08
09
34
40
41
54
13
83.145.846.450đ 3.287.339.200đ
03/03/2020
14
15
31
40
43
49
12
80.559.793.650đ 5.964.207.600đ
29/02/2020
09
17
23
26
51
54
32
75.711.825.300đ 5.425.544.450đ
27/02/2020
03
11
21
29
47
55
50
73.148.581.650đ 5.140.739.600đ
25/02/2020
05
13
21
36
39
48
06
71.004.697.950đ 4.902.530.300đ
22/02/2020
07
24
32
49
51
54
44
68.557.422.900đ 4.630.610.850đ
20/02/2020
01
03
20
33
36
51
49
66.299.572.650đ 4.379.738.600đ
18/02/2020
27
32
36
37
47
48
50
64.111.378.350đ 4.136.605.900đ
15/02/2020
26
36
37
38
42
49
46
61.707.788.850đ 3.869.540.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
36 4 3
54 3 0
48 3 3
40 3 2
51 3 3
21 3 2
49 3 1
05 2 2
47 2 -1
37 2 2
09 2 0
26 2 2
03 2 1
11 2 1
32 2 0
30 1 0
29 1 1
13 1 0
14 1 -1
42 1 1
41 1 0
55 1 -1
31 1 -1
24 1 0
27 1 1
38 1 1
01 1 0
15 1 0
34 1 -1
39 1 0
08 1 1
43 1 1
23 1 0
17 1 1
07 1 1
20 1 -1
33 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
02 0 -1
53 0 -1
04 0 -1
52 0 -2
06 0 -1
35 0 -2
44 0 0
50 0 -1
10 0 -1
28 0 -2
12 0 -2
45 0 -2
25 0 -3
22 0 0
16 0 0
46 0 0
18 0 -4
39 1 0
20 1 -1
17 1 1
15 1 0
23 1 0
24 1 0
14 1 -1
13 1 0
27 1 1
55 1 -1
29 1 1
30 1 0
31 1 -1
08 1 1
33 1 0
34 1 -1
07 1 1
42 1 1
41 1 0
38 1 1
01 1 0
43 1 1
11 2 1
37 2 2
05 2 2
32 2 0
26 2 2
09 2 0
47 2 -1
03 2 1
48 3 3
21 3 2
51 3 3
49 3 1
54 3 0
40 3 2
36 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ