Kết Quả Xổ Số Power 6/55 08/01/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 08/01/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000670
06
17
37
41
48
50
13
Dự tính giá trị Jackpot 1
32.041.280.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.470.563.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 32.041.280.550
Jackpot 2 | 0 3.470.563.700
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 488 500.000
Giải Ba 10830 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
08/01/2022
06
17
37
41
48
50
13
32.041.280.550đ 3.470.563.700đ
06/01/2022
04
08
14
21
30
49
38
40.268.451.000đ 3.243.754.750đ
04/01/2022
11
17
22
28
39
49
43
38.074.658.250đ 3.897.184.250đ
01/01/2022
04
25
28
32
33
55
03
35.927.361.300đ 3.658.595.700đ
30/12/2021
09
25
27
32
37
46
23
33.605.699.250đ 3.400.633.250đ
28/12/2021
03
08
09
40
44
48
02
32.003.504.400đ 3.222.611.600đ
25/12/2021
06
08
23
25
33
35
27
214.130.470.800đ 2.693.336.350đ
23/12/2021
08
22
29
43
45
54
23
204.118.789.350đ 4.274.263.650đ
21/12/2021
23
25
28
49
52
54
44
198.581.827.350đ 3.659.045.650đ
18/12/2021
04
06
19
26
38
41
16
192.650.416.500đ 1.792.386.100đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
08 4 3
25 4 4
28 3 1
06 3 1
49 3 1
04 3 2
54 2 2
22 2 0
17 2 1
33 2 -1
48 2 1
32 2 0
23 2 0
09 2 1
41 2 -1
37 2 1
19 1 -1
55 1 1
39 1 0
26 1 1
52 1 1
35 1 1
29 1 0
03 1 0
21 1 -1
50 1 -1
14 1 0
30 1 0
11 1 1
27 1 1
44 1 0
45 1 1
38 1 1
46 1 0
40 1 0
43 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 0
02 0 -1
36 0 -1
53 0 -1
05 0 -1
42 0 -1
07 0 -2
51 0 -1
31 0 -3
10 0 -1
01 0 0
12 0 -1
13 0 -1
24 0 -3
15 0 0
16 0 -2
47 0 0
18 0 -1
34 0 -1
39 1 0
21 1 -1
19 1 -1
55 1 1
14 1 0
46 1 0
26 1 1
27 1 1
11 1 1
29 1 0
30 1 0
50 1 -1
45 1 1
44 1 0
52 1 1
35 1 1
03 1 0
40 1 0
38 1 1
43 1 0
48 2 1
41 2 -1
54 2 2
09 2 1
33 2 -1
32 2 0
17 2 1
23 2 0
37 2 1
22 2 0
49 3 1
06 3 1
04 3 2
28 3 1
08 4 3
25 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ