Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/01/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 06/01/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000669
04
08
14
21
30
49
38
Dự tính giá trị Jackpot 1
40.268.451.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.243.754.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 40.268.451.000
Jackpot 2 | 0 3.243.754.750
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 589 500.000
Giải Ba 12808 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/01/2022
04
08
14
21
30
49
38
40.268.451.000đ 3.243.754.750đ
04/01/2022
11
17
22
28
39
49
43
38.074.658.250đ 3.897.184.250đ
01/01/2022
04
25
28
32
33
55
03
35.927.361.300đ 3.658.595.700đ
30/12/2021
09
25
27
32
37
46
23
33.605.699.250đ 3.400.633.250đ
28/12/2021
03
08
09
40
44
48
02
32.003.504.400đ 3.222.611.600đ
25/12/2021
06
08
23
25
33
35
27
214.130.470.800đ 2.693.336.350đ
23/12/2021
08
22
29
43
45
54
23
204.118.789.350đ 4.274.263.650đ
21/12/2021
23
25
28
49
52
54
44
198.581.827.350đ 3.659.045.650đ
18/12/2021
04
06
19
26
38
41
16
192.650.416.500đ 1.792.386.100đ
16/12/2021
19
24
30
41
43
49
55
187.387.466.700đ 4.132.647.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 4 3
25 4 4
08 4 3
04 3 2
28 3 0
22 2 0
19 2 1
33 2 -1
41 2 0
30 2 2
54 2 2
09 2 0
06 2 0
43 2 2
32 2 0
23 2 0
44 1 0
52 1 1
48 1 0
35 1 1
39 1 0
38 1 0
14 1 0
27 1 1
37 1 0
29 1 0
55 1 0
26 1 1
24 1 -1
45 1 1
11 1 1
03 1 0
40 1 0
17 1 0
46 1 0
21 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
31 0 -3
02 0 -1
47 0 0
50 0 -2
05 0 -2
42 0 -1
07 0 -3
53 0 -1
51 0 -1
10 0 -1
01 0 0
12 0 -1
13 0 -1
34 0 -1
15 0 0
16 0 -2
20 0 0
18 0 -1
36 0 -1
39 1 0
21 1 -1
14 1 0
03 1 0
24 1 -1
55 1 0
26 1 1
27 1 1
11 1 1
29 1 0
46 1 0
45 1 1
44 1 0
40 1 0
17 1 0
35 1 1
48 1 0
37 1 0
38 1 0
52 1 1
33 2 -1
41 2 0
06 2 0
54 2 2
32 2 0
19 2 1
30 2 2
23 2 0
09 2 0
22 2 0
43 2 2
28 3 0
04 3 2
25 4 4
08 4 3
49 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ