Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/03/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 06/03/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000549
18
24
34
39
46
55
04
Dự tính giá trị Jackpot 1
89.006.712.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.413.755.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 89.006.712.600
Jackpot 2 | 0 5.413.755.700
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 831 500.000
Giải Ba 18079 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/03/2021
18
24
34
39
46
55
04
89.006.712.600đ 5.413.755.700đ
04/03/2021
02
09
21
23
33
41
45
85.415.028.150đ 5.014.679.650đ
02/03/2021
23
29
45
46
49
51
01
82.776.283.500đ 4.721.485.800đ
27/02/2021
06
11
24
30
50
52
22
79.232.699.100đ 4.327.754.200đ
25/02/2021
09
19
32
40
45
51
01
76.449.418.500đ 4.018.500.800đ
23/02/2021
16
19
21
23
30
48
06
73.652.565.000đ 3.707.739.300đ
20/02/2021
01
02
04
32
34
39
20
70.245.519.600đ 3.329.178.700đ
18/02/2021
02
05
10
22
26
47
53
67.282.911.300đ 4.126.719.700đ
16/02/2021
04
10
11
21
23
44
50
64.678.866.600đ 3.837.381.400đ
13/02/2021
03
11
14
31
34
42
24
62.441.824.800đ 3.588.821.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 4
34 3 2
02 3 2
21 3 1
11 3 3
32 2 0
46 2 2
39 2 1
24 2 2
09 2 1
45 2 1
19 2 2
51 2 1
10 2 2
30 2 2
04 2 0
48 1 0
31 1 -3
40 1 -1
52 1 0
03 1 0
14 1 1
26 1 1
06 1 0
01 1 1
22 1 -2
47 1 -1
50 1 0
49 1 1
33 1 0
41 1 -1
05 1 0
18 1 0
55 1 -1
42 1 0
29 1 -1
16 1 -1
44 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
54 0 -1
36 0 -1
53 0 -3
35 0 -1
13 0 -1
07 0 -2
08 0 0
27 0 0
25 0 -1
43 0 -2
12 0 -1
28 0 -1
20 0 -2
15 0 -1
38 0 0
37 0 0
18 1 0
16 1 -1
14 1 1
47 1 -1
01 1 1
44 1 -1
55 1 -1
50 1 0
26 1 1
52 1 0
06 1 0
29 1 -1
42 1 0
31 1 -3
41 1 -1
33 1 0
40 1 -1
05 1 0
03 1 0
48 1 0
22 1 -2
49 1 1
10 2 2
04 2 0
30 2 2
24 2 2
09 2 1
45 2 1
46 2 2
32 2 0
19 2 2
51 2 1
39 2 1
11 3 3
34 3 2
02 3 2
21 3 1
23 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ