Kết Quả Xổ Số Power 6/55 04/03/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 04/03/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000548
02
09
21
23
33
41
45
Dự tính giá trị Jackpot 1
85.415.028.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.014.679.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 85.415.028.150
Jackpot 2 | 0 5.014.679.650
Giải Nhất 22 40.000.000
Giải Nhì 911 500.000
Giải Ba 19393 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
04/03/2021
02
09
21
23
33
41
45
85.415.028.150đ 5.014.679.650đ
02/03/2021
23
29
45
46
49
51
01
82.776.283.500đ 4.721.485.800đ
27/02/2021
06
11
24
30
50
52
22
79.232.699.100đ 4.327.754.200đ
25/02/2021
09
19
32
40
45
51
01
76.449.418.500đ 4.018.500.800đ
23/02/2021
16
19
21
23
30
48
06
73.652.565.000đ 3.707.739.300đ
20/02/2021
01
02
04
32
34
39
20
70.245.519.600đ 3.329.178.700đ
18/02/2021
02
05
10
22
26
47
53
67.282.911.300đ 4.126.719.700đ
16/02/2021
04
10
11
21
23
44
50
64.678.866.600đ 3.837.381.400đ
13/02/2021
03
11
14
31
34
42
24
62.441.824.800đ 3.588.821.200đ
09/02/2021
15
20
21
29
31
41
34
59.715.062.850đ 3.285.847.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 4
21 4 3
02 3 2
11 3 3
04 2 0
09 2 1
34 2 1
29 2 0
31 2 -1
10 2 2
19 2 2
41 2 1
45 2 1
30 2 2
51 2 1
32 2 -1
39 1 0
49 1 1
52 1 0
06 1 0
01 1 1
22 1 -2
47 1 -1
05 1 0
03 1 0
48 1 0
20 1 0
42 1 0
33 1 0
40 1 -1
14 1 1
15 1 0
26 1 1
44 1 -2
50 1 0
46 1 1
24 1 1
16 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
54 0 -1
53 0 -3
55 0 -2
38 0 0
37 0 0
07 0 -2
08 0 0
36 0 -1
35 0 -1
13 0 -2
12 0 -1
27 0 0
25 0 -1
28 0 -2
18 0 -1
43 0 -2
05 1 0
03 1 0
20 1 0
52 1 0
15 1 0
50 1 0
24 1 1
14 1 1
26 1 1
01 1 1
48 1 0
47 1 -1
46 1 1
44 1 -2
49 1 1
33 1 0
42 1 0
40 1 -1
39 1 0
06 1 0
16 1 -1
22 1 -2
51 2 1
10 2 2
34 2 1
32 2 -1
31 2 -1
45 2 1
30 2 2
41 2 1
19 2 2
04 2 0
29 2 0
09 2 1
11 3 3
02 3 2
23 4 4
21 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ