Kết Quả Xổ Số Power 6/55 03/10/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 03/10/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000484
12
14
22
23
39
44
28
Dự tính giá trị Jackpot 1
32.504.337.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.444.365.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 32.504.337.750
Jackpot 2 | 0 3.444.365.150
Giải Nhất 2 40.000.000
Giải Nhì 432 500.000
Giải Ba 9062 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
03/10/2020
12
14
22
23
39
44
28
32.504.337.750đ 3.444.365.150đ
01/10/2020
03
06
07
19
38
54
50
31.064.969.100đ 3.284.435.300đ
29/09/2020
01
06
07
13
30
55
34
59.665.659.600đ 3.166.105.400đ
26/09/2020
07
10
13
15
40
48
01
58.170.711.000đ 3.561.709.150đ
24/09/2020
12
28
41
42
52
53
50
56.419.684.950đ 3.367.150.700đ
22/09/2020
05
08
15
18
36
45
06
54.648.797.700đ 3.170.385.450đ
19/09/2020
04
07
08
29
31
41
38
53.115.328.650đ 3.600.520.850đ
17/09/2020
01
05
28
43
44
53
49
51.498.833.700đ 3.420.910.300đ
15/09/2020
13
14
15
17
26
53
21
49.600.925.850đ 3.210.031.650đ
12/09/2020
20
21
24
30
31
44
40
47.710.641.000đ 3.356.073.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
07 4 3
53 3 0
15 3 3
13 3 3
44 3 1
08 2 2
01 2 0
06 2 2
30 2 2
41 2 1
31 2 1
12 2 1
05 2 2
28 2 0
14 2 0
18 1 -2
03 1 1
54 1 0
20 1 0
38 1 0
17 1 1
55 1 0
48 1 0
42 1 1
39 1 1
45 1 0
43 1 1
21 1 0
23 1 1
22 1 -4
10 1 1
52 1 -1
36 1 -1
26 1 0
29 1 1
04 1 0
24 1 -1
19 1 0
40 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 0 0
02 0 0
37 0 -1
35 0 -4
33 0 -1
32 0 -1
51 0 -2
50 0 -1
09 0 -2
27 0 -1
11 0 -1
49 0 -1
25 0 -1
47 0 -3
46 0 -2
16 0 0
40 1 1
18 1 -2
19 1 0
20 1 0
21 1 0
17 1 1
23 1 1
24 1 -1
48 1 0
26 1 0
10 1 1
22 1 -4
29 1 1
45 1 0
43 1 1
52 1 -1
54 1 0
42 1 1
04 1 0
36 1 -1
03 1 1
38 1 0
39 1 1
55 1 0
01 2 0
28 2 0
31 2 1
05 2 2
30 2 2
06 2 2
14 2 0
41 2 1
12 2 1
08 2 2
13 3 3
15 3 3
53 3 0
44 3 1
07 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ