Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/10/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 01/10/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000483
03
06
07
19
38
54
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.064.969.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.284.435.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.064.969.100
Jackpot 2 | 0 3.284.435.300
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 472 500.000
Giải Ba 9105 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/10/2020
03
06
07
19
38
54
50
31.064.969.100đ 3.284.435.300đ
29/09/2020
01
06
07
13
30
55
34
59.665.659.600đ 3.166.105.400đ
26/09/2020
07
10
13
15
40
48
01
58.170.711.000đ 3.561.709.150đ
24/09/2020
12
28
41
42
52
53
50
56.419.684.950đ 3.367.150.700đ
22/09/2020
05
08
15
18
36
45
06
54.648.797.700đ 3.170.385.450đ
19/09/2020
04
07
08
29
31
41
38
53.115.328.650đ 3.600.520.850đ
17/09/2020
01
05
28
43
44
53
49
51.498.833.700đ 3.420.910.300đ
15/09/2020
13
14
15
17
26
53
21
49.600.925.850đ 3.210.031.650đ
12/09/2020
20
21
24
30
31
44
40
47.710.641.000đ 3.356.073.700đ
10/09/2020
18
25
27
37
45
50
52
46.002.032.400đ 3.166.228.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
07 4 3
13 3 3
15 3 3
53 3 0
45 2 2
28 2 0
44 2 0
08 2 2
30 2 1
18 2 0
06 2 2
01 2 -1
41 2 0
05 2 2
31 2 1
25 1 1
20 1 0
21 1 0
27 1 1
12 1 0
19 1 0
37 1 1
17 1 1
36 1 -1
04 1 0
03 1 1
54 1 0
10 1 1
52 1 -1
38 1 0
50 1 1
40 1 1
29 1 0
14 1 -1
26 1 0
24 1 -1
48 1 0
55 1 0
42 1 1
43 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
02 0 0
35 0 -4
33 0 -1
32 0 -1
46 0 -2
51 0 -3
34 0 0
09 0 -2
23 0 0
11 0 -2
22 0 -5
49 0 -1
39 0 0
47 0 -3
20 1 0
17 1 1
48 1 0
19 1 0
14 1 -1
21 1 0
12 1 0
10 1 1
24 1 -1
25 1 1
26 1 0
27 1 1
50 1 1
29 1 0
52 1 -1
43 1 1
54 1 0
04 1 0
42 1 1
03 1 1
36 1 -1
37 1 1
38 1 0
40 1 1
55 1 0
06 2 2
28 2 0
31 2 1
44 2 0
45 2 2
30 2 1
18 2 0
41 2 0
05 2 2
08 2 2
01 2 -1
15 3 3
53 3 0
13 3 3
07 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ