Kết Quả Xổ Số Power 6/55 03/09/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 03/09/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000771
11
22
31
33
40
46
41
Dự tính giá trị Jackpot 1
68.862.978.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.815.389.250 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 68.862.978.750
Jackpot 2 | 0 4.815.389.250
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 1013 500.000
Giải Ba 20522 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
03/09/2022
11
22
31
33
40
46
41
68.862.978.750đ 4.815.389.250đ
01/09/2022
04
14
18
39
50
53
31
66.183.821.850đ 4.517.705.150đ
30/08/2022
02
13
19
29
30
32
16
63.748.396.650đ 4.247.102.350đ
27/08/2022
01
05
07
10
25
48
36
60.479.670.450đ 3.883.910.550đ
25/08/2022
19
30
35
40
49
53
42
57.912.621.600đ 3.598.682.900đ
23/08/2022
13
21
31
41
44
45
27
55.279.408.350đ 3.306.103.650đ
20/08/2022
06
16
29
32
42
51
43
52.524.475.500đ 1.753.962.775đ
18/08/2022
23
27
31
37
38
42
26
50.094.066.900đ 3.237.880.150đ
16/08/2022
17
18
28
47
50
53
11
47.953.145.550đ 6.347.975.150đ
13/08/2022
19
28
29
30
33
36
14
45.228.896.850đ 6.045.280.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 3 3
31 3 3
29 3 1
53 3 2
30 3 3
33 2 1
40 2 0
42 2 2
32 2 2
28 2 -1
18 2 2
50 2 2
13 2 1
17 1 0
16 1 1
10 1 0
44 1 0
51 1 -2
38 1 1
14 1 0
02 1 -1
41 1 -2
07 1 1
36 1 0
06 1 -1
23 1 1
35 1 0
25 1 1
39 1 -1
11 1 1
22 1 1
48 1 -2
45 1 0
49 1 1
37 1 1
01 1 -1
47 1 -2
27 1 -1
46 1 1
04 1 0
05 1 -2
21 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
15 0 0
55 0 -3
03 0 0
43 0 0
26 0 0
24 0 -1
34 0 -1
08 0 -2
09 0 -3
20 0 -2
52 0 0
12 0 -1
54 0 -2
41 1 -2
14 1 0
16 1 1
17 1 0
11 1 1
51 1 -2
10 1 0
21 1 -1
07 1 1
23 1 1
06 1 -1
25 1 1
05 1 -2
27 1 -1
04 1 0
02 1 -1
48 1 -2
47 1 -2
46 1 1
45 1 0
44 1 0
35 1 0
36 1 0
37 1 1
38 1 1
39 1 -1
49 1 1
22 1 1
01 1 -1
50 2 2
28 2 -1
33 2 1
32 2 2
13 2 1
18 2 2
40 2 0
42 2 2
19 3 3
30 3 3
53 3 2
31 3 3
29 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ