Kết Quả Xổ Số Power 6/55 03/04/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 03/04/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000561
02
04
34
38
41
55
19
Dự tính giá trị Jackpot 1
141.891.526.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.609.705.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 141.891.526.200
Jackpot 2 | 0 3.609.705.850
Giải Nhất 24 40.000.000
Giải Nhì 1207 500.000
Giải Ba 28371 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
03/04/2021
02
04
34
38
41
55
19
141.891.526.200đ 3.609.705.850đ
01/04/2021
13
18
24
34
38
54
08
136.404.173.550đ 1.776.739.125đ
30/03/2021
02
11
17
19
47
51
22
131.422.869.300đ 3.578.628.150đ
27/03/2021
05
11
17
20
26
37
12
126.215.215.950đ 4.774.016.925đ
25/03/2021
19
20
24
29
36
39
22
121.944.966.150đ 9.073.561.650đ
23/03/2021
09
13
17
33
34
53
31
117.790.059.900đ 8.611.905.400đ
20/03/2021
16
18
20
25
35
36
17
113.097.886.500đ 8.090.552.800đ
18/03/2021
17
24
38
41
46
54
51
108.239.519.100đ 7.550.734.200đ
16/03/2021
03
31
45
46
49
54
40
103.455.782.400đ 7.019.207.900đ
13/03/2021
07
19
20
23
36
55
09
98.550.537.600đ 6.474.180.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 4
17 4 4
19 3 1
34 3 1
24 3 1
38 3 3
54 3 2
36 3 3
41 2 1
18 2 0
13 2 2
46 2 0
55 2 1
02 2 -1
11 2 1
49 1 0
47 1 -1
31 1 1
35 1 0
04 1 -1
03 1 1
39 1 -1
29 1 -1
45 1 -1
51 1 -1
26 1 0
53 1 1
07 1 1
37 1 1
09 1 -1
05 1 -1
33 1 0
16 1 0
25 1 0
23 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 -2
42 0 0
44 0 -1
32 0 -2
30 0 -2
06 0 -1
01 0 -1
08 0 0
28 0 0
10 0 -1
52 0 -1
12 0 -1
27 0 0
14 0 0
15 0 -1
22 0 -1
50 0 -1
43 0 -1
48 0 -1
40 0 -1
47 1 -1
16 1 0
23 1 -2
45 1 -1
25 1 0
26 1 0
51 1 -1
09 1 -1
29 1 -1
05 1 -1
31 1 1
04 1 -1
33 1 0
03 1 1
35 1 0
53 1 1
37 1 1
39 1 -1
07 1 1
49 1 0
41 2 1
11 2 1
55 2 1
13 2 2
02 2 -1
46 2 0
18 2 0
19 3 1
54 3 2
24 3 1
34 3 1
36 3 3
38 3 3
17 4 4
20 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ