Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/04/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 01/04/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000560
13
18
24
34
38
54
08
Dự tính giá trị Jackpot 1
136.404.173.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
1.776.739.125 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 136.404.173.550
Jackpot 2 | 2 1.776.739.125
Giải Nhất 20 40.000.000
Giải Nhì 1637 500.000
Giải Ba 34013 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/04/2021
13
18
24
34
38
54
08
136.404.173.550đ 1.776.739.125đ
30/03/2021
02
11
17
19
47
51
22
131.422.869.300đ 3.578.628.150đ
27/03/2021
05
11
17
20
26
37
12
126.215.215.950đ 4.774.016.925đ
25/03/2021
19
20
24
29
36
39
22
121.944.966.150đ 9.073.561.650đ
23/03/2021
09
13
17
33
34
53
31
117.790.059.900đ 8.611.905.400đ
20/03/2021
16
18
20
25
35
36
17
113.097.886.500đ 8.090.552.800đ
18/03/2021
17
24
38
41
46
54
51
108.239.519.100đ 7.550.734.200đ
16/03/2021
03
31
45
46
49
54
40
103.455.782.400đ 7.019.207.900đ
13/03/2021
07
19
20
23
36
55
09
98.550.537.600đ 6.474.180.700đ
11/03/2021
04
05
12
25
43
44
27
95.157.557.400đ 6.097.182.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 4
17 4 4
36 3 3
19 3 1
24 3 1
54 3 2
18 2 0
38 2 2
13 2 2
34 2 0
11 2 0
46 2 0
05 2 1
25 2 2
23 1 -3
41 1 0
49 1 0
37 1 1
47 1 -1
26 1 0
39 1 -1
09 1 -1
51 1 -1
16 1 0
03 1 1
33 1 0
45 1 -1
44 1 0
55 1 0
12 1 1
53 1 1
35 1 0
31 1 1
02 1 -2
29 1 -1
43 1 1
07 1 1
04 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 0 -1
42 0 0
32 0 -2
30 0 -2
28 0 0
06 0 -1
01 0 -1
08 0 0
27 0 0
10 0 -2
52 0 -1
22 0 -1
21 0 -3
14 0 0
15 0 -1
40 0 -1
50 0 -1
47 1 -1
49 1 0
16 1 0
51 1 -1
12 1 1
23 1 -3
45 1 -1
44 1 0
26 1 0
09 1 -1
53 1 1
29 1 -1
04 1 -1
31 1 1
03 1 1
33 1 0
43 1 1
35 1 0
02 1 -2
37 1 1
41 1 0
39 1 -1
07 1 1
55 1 0
18 2 0
34 2 0
25 2 2
11 2 0
46 2 0
13 2 2
05 2 1
38 2 2
24 3 1
36 3 3
54 3 2
19 3 1
17 4 4
20 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ