Kết Quả Xổ Số Power 6/55 31/10/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 31/10/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001108
05
16
20
29
30
31
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
33.829.311.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.209.448.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 33.829.311.900
Jackpot 2 | 1 3.209.448.550
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 730 500.000
Giải Ba 15439 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
31/10/2024
05
16
20
29
30
31
39
33.829.311.900đ 3.209.448.550đ
29/10/2024
14
17
19
28
47
51
55
31.944.274.950đ 3.947.249.250đ
26/10/2024
05
19
27
29
42
47
40
148.717.283.700đ 3.731.218.700đ
24/10/2024
05
17
31
39
46
53
03
142.136.315.400đ 7.861.908.750đ
22/10/2024
15
21
23
26
31
43
35
133.000.167.000đ 6.846.781.150đ
19/10/2024
09
22
31
39
43
51
19
123.535.166.700đ 5.795.114.450đ
17/10/2024
11
14
15
26
38
41
25
115.151.146.950đ 4.863.556.700đ
15/10/2024
04
25
41
42
46
52
33
108.078.091.050đ 4.077.661.600đ
12/10/2024
29
34
35
38
50
51
37
102.984.137.400đ 3.511.666.750đ
10/10/2024
04
05
06
29
32
44
53
98.379.136.650đ 4.367.972.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
29 4 3
31 4 3
05 4 4
51 3 3
42 2 1
14 2 0
26 2 1
41 2 -2
19 2 2
39 2 1
04 2 1
46 2 2
38 2 2
47 2 1
43 2 1
15 2 2
17 2 -1
20 1 1
16 1 1
25 1 1
09 1 -1
21 1 0
06 1 0
52 1 0
35 1 1
32 1 -1
50 1 -1
27 1 0
44 1 0
11 1 -1
23 1 1
30 1 1
53 1 0
28 1 1
22 1 -2
34 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
24 0 -2
02 0 -2
03 0 -4
54 0 -2
49 0 -1
48 0 -2
07 0 -1
08 0 -1
45 0 -1
10 0 -1
40 0 -1
12 0 0
13 0 -1
37 0 0
36 0 0
33 0 0
01 0 -1
18 0 -3
55 0 -1
20 1 1
21 1 0
22 1 -2
23 1 1
53 1 0
25 1 1
52 1 0
27 1 0
50 1 -1
06 1 0
30 1 1
09 1 -1
32 1 -1
16 1 1
34 1 -1
35 1 1
44 1 0
11 1 -1
28 1 1
17 2 -1
14 2 0
41 2 -2
42 2 1
43 2 1
15 2 2
04 2 1
46 2 2
47 2 1
19 2 2
26 2 1
39 2 1
38 2 2
51 3 3
05 4 4
29 4 3
31 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ