Kết Quả Xổ Số Power 6/55 31/10/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 31/10/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000351
18
19
22
37
47
48
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
48.060.708.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.854.312.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 48.060.708.600
Jackpot 2 | 0 4.854.312.100
Giải Nhất 2 40.000.000
Giải Nhì 384 500.000
Giải Ba 8594 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
31/10/2019
18
19
22
37
47
48
46
48.060.708.600đ 4.854.312.100đ
29/10/2019
12
15
16
31
43
55
11
46.241.529.150đ 4.652.181.050đ
26/10/2019
18
20
22
50
51
53
35
44.324.971.050đ 4.439.230.150đ
24/10/2019
09
14
23
41
45
50
13
42.764.346.750đ 4.265.827.450đ
22/10/2019
02
16
26
27
36
40
31
41.541.604.500đ 4.129.967.200đ
19/10/2019
01
10
21
26
42
43
25
39.917.681.400đ 3.949.531.300đ
17/10/2019
05
11
14
34
51
53
16
38.474.598.450đ 3.789.188.750đ
15/10/2019
09
12
29
46
48
53
03
36.880.715.100đ 3.612.090.600đ
12/10/2019
21
39
48
51
53
55
05
35.556.777.750đ 3.464.986.450đ
10/10/2019
04
17
42
51
53
55
29
34.070.500.650đ 3.299.844.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
53 5 4
51 4 2
48 3 1
55 3 2
18 2 2
21 2 1
42 2 1
26 2 0
22 2 0
14 2 1
43 2 -2
50 2 1
09 2 2
16 2 2
12 2 0
19 1 1
27 1 1
39 1 -2
04 1 -1
17 1 1
02 1 -1
47 1 -1
23 1 -1
45 1 0
36 1 0
41 1 -1
01 1 1
29 1 0
34 1 0
46 1 1
20 1 1
15 1 1
10 1 0
11 1 1
40 1 -1
37 1 -1
31 1 0
05 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 0 0
38 0 -3
03 0 -1
35 0 0
33 0 -1
06 0 0
07 0 -2
08 0 -4
54 0 0
32 0 0
30 0 -2
52 0 0
13 0 0
49 0 -1
44 0 -1
25 0 0
24 0 0
40 1 -1
19 1 1
20 1 1
45 1 0
46 1 1
23 1 -1
17 1 1
47 1 -1
15 1 1
27 1 1
01 1 1
29 1 0
11 1 1
31 1 0
10 1 0
05 1 -1
41 1 -1
04 1 -1
36 1 0
37 1 -1
02 1 -1
39 1 -2
34 1 0
43 2 -2
42 2 1
09 2 2
26 2 0
21 2 1
18 2 2
16 2 2
22 2 0
14 2 1
50 2 1
12 2 0
55 3 2
48 3 1
51 4 2
53 5 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ