Kết Quả Xổ Số Power 6/55 31/01/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 31/01/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000834
10
11
31
32
38
52
05
Dự tính giá trị Jackpot 1
73.618.027.050 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.419.341.800 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 73.618.027.050
Jackpot 2 | 0 3.419.341.800
Giải Nhất 29 40.000.000
Giải Nhì 1571 500.000
Giải Ba 28703 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
31/01/2023
10
11
31
32
38
52
05
73.618.027.050đ 3.419.341.800đ
28/01/2023
09
22
23
29
38
47
33
69.843.950.850đ 4.450.051.600đ
26/01/2023
08
15
18
20
33
41
14
67.293.412.500đ 4.166.658.450đ
24/01/2023
03
05
10
12
29
30
09
64.877.769.750đ 3.898.253.700đ
19/01/2023
03
21
32
33
38
52
30
62.304.180.150đ 3.612.299.300đ
17/01/2023
01
09
20
36
44
50
40
59.818.408.950đ 3.336.102.500đ
14/01/2023
05
17
24
30
43
53
26
56.793.486.450đ 4.023.574.850đ
12/01/2023
05
14
37
45
47
55
25
54.479.037.450đ 3.766.413.850đ
10/01/2023
05
12
14
19
46
51
36
51.992.583.600đ 3.490.141.200đ
07/01/2023
03
04
09
15
33
54
16
49.544.227.650đ 3.218.101.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 2
33 3 2
38 3 1
03 3 3
09 3 1
30 2 1
14 2 0
32 2 2
15 2 1
20 2 1
47 2 0
52 2 1
29 2 1
12 2 0
10 2 1
54 1 1
19 1 0
36 1 0
01 1 0
21 1 1
50 1 0
08 1 0
53 1 1
22 1 0
44 1 0
41 1 0
17 1 1
51 1 -1
46 1 1
11 1 0
04 1 1
55 1 -1
23 1 -1
24 1 0
18 1 1
43 1 -1
37 1 -1
45 1 -1
31 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
02 0 -3
49 0 -1
48 0 -2
42 0 -2
06 0 -2
07 0 0
40 0 0
39 0 0
35 0 -2
34 0 -2
27 0 0
26 0 -1
25 0 -1
28 0 0
13 0 -2
08 1 0
18 1 1
19 1 0
54 1 1
21 1 1
53 1 1
23 1 -1
24 1 0
51 1 -1
01 1 0
50 1 0
11 1 0
04 1 1
46 1 1
31 1 0
45 1 -1
44 1 0
22 1 0
43 1 -1
36 1 0
37 1 -1
41 1 0
17 1 1
55 1 -1
12 2 0
20 2 1
10 2 1
52 2 1
32 2 2
30 2 1
47 2 0
15 2 1
14 2 0
29 2 1
03 3 3
33 3 2
38 3 1
09 3 1
05 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ