Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/11/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 30/11/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000364
08
09
10
32
44
50
15
Dự tính giá trị Jackpot 1
72.655.918.050 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.201.196.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 72.655.918.050
Jackpot 2 | 0 3.201.196.950
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 666 500.000
Giải Ba 13883 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/11/2019
08
09
10
32
44
50
15
72.655.918.050đ 3.201.196.950đ
28/11/2019
01
18
26
28
53
55
14
70.845.145.500đ 3.209.152.250đ
26/11/2019
07
19
38
41
42
47
04
68.962.775.250đ 4.935.013.050đ
23/11/2019
07
29
30
45
50
55
15
66.837.919.800đ 4.698.918.000đ
21/11/2019
21
24
35
38
42
47
34
64.726.581.900đ 4.464.324.900đ
19/11/2019
19
21
33
35
38
40
04
62.562.161.550đ 4.223.833.750đ
16/11/2019
06
08
18
22
49
52
10
60.416.984.100đ 3.985.480.700đ
14/11/2019
09
12
16
36
41
55
35
58.593.943.200đ 3.782.920.600đ
12/11/2019
10
17
24
27
36
39
33
56.779.236.300đ 3.581.286.500đ
09/11/2019
01
03
06
25
29
41
12
55.018.617.150đ 3.385.662.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 3 2
55 3 2
38 3 3
47 2 1
19 2 0
24 2 2
07 2 2
01 2 0
06 2 1
08 2 2
18 2 0
29 2 2
42 2 1
10 2 1
35 2 1
36 2 1
09 2 1
50 2 -2
21 2 1
49 1 1
26 1 -1
16 1 -2
39 1 1
25 1 1
53 1 -1
17 1 0
45 1 0
27 1 0
52 1 0
40 1 0
28 1 1
22 1 -1
03 1 0
44 1 -1
32 1 1
30 1 1
33 1 1
12 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 0 -2
02 0 -2
31 0 -1
04 0 0
05 0 -1
54 0 0
13 0 0
23 0 -1
34 0 -2
51 0 -2
11 0 -1
20 0 -1
43 0 -2
14 0 -2
15 0 -2
46 0 0
37 0 -2
17 1 0
16 1 -2
12 1 -1
45 1 0
52 1 0
53 1 -1
44 1 -1
25 1 1
26 1 -1
27 1 0
22 1 -1
40 1 0
30 1 1
03 1 0
32 1 1
33 1 1
28 1 1
39 1 1
49 1 1
36 2 1
06 2 1
35 2 1
29 2 2
08 2 2
42 2 1
09 2 1
24 2 2
21 2 1
19 2 0
47 2 1
18 2 0
01 2 0
50 2 -2
10 2 1
07 2 2
55 3 2
41 3 2
38 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ