Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/10/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 30/10/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000640
31
36
40
44
50
53
11
Dự tính giá trị Jackpot 1
99.230.089.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.205.846.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 99.230.089.800
Jackpot 2 | 1 4.205.846.300
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 796 500.000
Giải Ba 17634 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/10/2021
31
36
40
44
50
53
11
99.230.089.800đ 4.205.846.300đ
28/10/2021
02
04
06
13
31
35
16
95.299.509.900đ 3.769.115.200đ
26/10/2021
21
24
29
34
39
53
20
91.883.861.400đ 3.389.598.700đ
23/10/2021
05
11
19
26
28
33
09
88.377.473.100đ 3.603.944.700đ
21/10/2021
03
19
32
36
41
51
35
85.964.212.650đ 3.335.804.650đ
19/10/2021
03
09
25
29
46
50
18
82.941.970.800đ 3.368.671.450đ
16/10/2021
09
17
22
28
50
55
07
79.623.927.750đ 5.168.372.250đ
14/10/2021
09
21
24
30
41
44
40
76.705.906.800đ 4.844.147.700đ
12/10/2021
14
17
31
33
42
50
40
74.329.390.200đ 4.580.090.300đ
09/10/2021
01
22
25
38
39
54
19
71.577.732.450đ 4.274.350.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 4 2
31 3 3
09 3 3
24 2 0
33 2 2
44 2 2
22 2 0
25 2 -1
28 2 2
41 2 2
17 2 1
03 2 1
19 2 1
36 2 2
39 2 2
29 2 2
53 2 2
21 2 -1
32 1 0
02 1 1
11 1 0
38 1 0
42 1 0
55 1 0
46 1 -1
35 1 1
05 1 0
34 1 1
13 1 1
04 1 1
54 1 1
40 1 -2
06 1 -2
01 1 1
30 1 1
14 1 0
51 1 -1
26 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
45 0 -2
43 0 -3
27 0 -2
47 0 -1
23 0 -1
07 0 -3
08 0 0
52 0 -1
10 0 -1
48 0 -1
12 0 0
20 0 -1
49 0 -4
15 0 -3
16 0 -2
37 0 0
51 1 -1
14 1 0
13 1 1
11 1 0
34 1 1
06 1 -2
05 1 0
46 1 -1
26 1 -1
04 1 1
54 1 1
02 1 1
30 1 1
55 1 0
32 1 0
42 1 0
40 1 -2
35 1 1
38 1 0
01 1 1
36 2 2
39 2 2
28 2 2
41 2 2
33 2 2
03 2 1
44 2 2
29 2 2
25 2 -1
24 2 0
21 2 -1
19 2 1
53 2 2
17 2 1
22 2 0
09 3 3
31 3 3
50 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ