Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/09/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 30/09/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000938
03
13
19
30
38
44
51
Dự tính giá trị Jackpot 1
87.320.545.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.877.471.800 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 87.320.545.500
Jackpot 2 | 1 6.877.471.800
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 1001 500.000
Giải Ba 19647 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/09/2023
03
13
19
30
38
44
51
87.320.545.500đ 6.877.471.800đ
28/09/2023
04
23
36
45
47
50
22
82.096.341.600đ 6.297.004.700đ
26/09/2023
14
20
24
27
41
44
23
77.347.149.150đ 5.769.316.650đ
23/09/2023
20
27
36
43
45
47
35
72.457.474.800đ 5.226.019.500đ
21/09/2023
16
26
33
34
41
43
53
67.899.735.300đ 4.719.604.000đ
19/09/2023
17
29
35
40
51
52
23
64.650.236.700đ 4.358.548.600đ
16/09/2023
25
27
42
51
54
55
45
61.815.809.550đ 4.043.612.250đ
14/09/2023
06
10
20
22
50
52
34
59.333.976.300đ 3.767.853.000đ
12/09/2023
26
31
32
39
45
55
28
56.990.967.600đ 3.507.518.700đ
09/09/2023
13
20
32
37
43
49
40
54.554.601.450đ 3.236.811.350đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 2
27 3 2
43 3 2
45 3 1
50 2 0
41 2 1
32 2 0
44 2 1
47 2 2
51 2 -1
36 2 0
13 2 1
55 2 2
52 2 1
26 2 2
23 1 0
37 1 0
06 1 -1
40 1 1
30 1 1
16 1 1
24 1 0
34 1 -1
42 1 -2
54 1 0
19 1 0
31 1 1
22 1 0
25 1 -1
17 1 1
35 1 -1
10 1 0
49 1 1
39 1 1
38 1 0
04 1 0
14 1 1
33 1 0
29 1 0
03 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 0
02 0 -2
46 0 -2
01 0 -4
05 0 -2
48 0 -1
07 0 -1
08 0 -2
09 0 -1
28 0 0
11 0 0
12 0 -1
21 0 0
53 0 -1
15 0 -1
40 1 1
17 1 1
16 1 1
19 1 0
14 1 1
54 1 0
10 1 0
23 1 0
24 1 0
25 1 -1
49 1 1
06 1 -1
04 1 0
29 1 0
30 1 1
31 1 1
03 1 0
33 1 0
34 1 -1
35 1 -1
42 1 -2
37 1 0
38 1 0
39 1 1
22 1 0
55 2 2
36 2 0
13 2 1
44 2 1
52 2 1
32 2 0
47 2 2
41 2 1
26 2 2
50 2 0
51 2 -1
45 3 1
43 3 2
27 3 2
20 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ