Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/05/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 30/05/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000885
01
14
24
28
40
46
34
Dự tính giá trị Jackpot 1
41.223.910.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.757.702.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 41.223.910.350
Jackpot 2 | 0 3.757.702.400
Giải Nhất 3 40.000.000
Giải Nhì 498 500.000
Giải Ba 10897 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/05/2023
01
14
24
28
40
46
34
41.223.910.350đ 3.757.702.400đ
27/05/2023
04
06
08
18
39
43
28
38.990.916.300đ 3.509.591.950đ
25/05/2023
15
16
19
31
33
46
07
37.840.372.050đ 3.381.753.700đ
23/05/2023
26
27
35
36
47
54
40
36.233.149.800đ 3.203.173.450đ
20/05/2023
01
14
21
36
48
53
44
34.404.588.750đ 4.661.644.750đ
18/05/2023
13
14
21
23
30
41
49
32.942.141.850đ 4.499.150.650đ
16/05/2023
19
24
30
34
40
44
51
31.705.358.250đ 4.361.730.250đ
13/05/2023
22
24
35
43
45
54
50
76.361.538.900đ 4.172.246.000đ
11/05/2023
01
03
19
33
34
51
17
73.659.305.100đ 3.871.997.800đ
09/05/2023
07
09
13
22
44
47
39
70.842.375.750đ 3.559.005.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
24 3 1
01 3 1
19 3 2
14 3 3
54 2 2
47 2 2
34 2 0
33 2 1
36 2 1
46 2 2
40 2 1
44 2 2
13 2 1
30 2 0
35 2 -1
43 2 1
22 2 1
21 2 2
53 1 0
31 1 1
51 1 -1
09 1 -1
39 1 0
07 1 0
28 1 -2
04 1 0
03 1 1
48 1 0
41 1 -1
45 1 -2
16 1 1
06 1 0
27 1 1
18 1 -2
15 1 1
26 1 1
08 1 0
23 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
02 0 -1
49 0 0
42 0 -3
05 0 0
38 0 -1
50 0 0
32 0 -2
29 0 0
10 0 -1
11 0 -3
12 0 -1
55 0 -1
25 0 -2
20 0 0
52 0 -2
37 0 0
06 1 0
16 1 1
15 1 1
48 1 0
28 1 -2
23 1 -1
51 1 -1
53 1 0
26 1 1
27 1 1
45 1 -2
09 1 -1
03 1 1
31 1 1
08 1 0
04 1 0
18 1 -2
41 1 -1
39 1 0
07 1 0
43 2 1
36 2 1
40 2 1
35 2 -1
33 2 1
30 2 0
44 2 2
54 2 2
46 2 2
47 2 2
21 2 2
34 2 0
22 2 1
13 2 1
19 3 2
14 3 3
01 3 1
24 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ