Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/04/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 30/04/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001029
13
16
26
46
49
54
08
Dự tính giá trị Jackpot 1
52.411.684.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.530.880.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 52.411.684.800
Jackpot 2 | 0 4.530.880.750
Giải Nhất 17 40.000.000
Giải Nhì 774 500.000
Giải Ba 15862 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/04/2024
13
16
26
46
49
54
08
52.411.684.800đ 4.530.880.750đ
27/04/2024
07
12
38
43
48
55
08
49.665.978.300đ 4.225.802.250đ
25/04/2024
13
19
27
38
41
54
46
47.354.753.100đ 3.968.999.450đ
23/04/2024
01
34
39
40
49
53
09
45.053.287.500đ 3.713.281.050đ
20/04/2024
02
06
35
43
45
47
14
41.561.844.600đ 3.325.342.950đ
18/04/2024
01
21
23
33
43
54
28
38.633.758.050đ 3.625.181.100đ
16/04/2024
03
05
32
40
46
50
37
36.274.024.650đ 3.362.988.500đ
13/04/2024
29
36
37
38
40
42
46
33.007.128.150đ 3.334.125.350đ
11/04/2024
03
06
15
25
33
43
55
157.093.357.425đ 2.288.150.825đ
09/04/2024
04
12
27
44
46
51
22
300.000.000.000đ 25.409.725.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 4 3
46 3 2
38 3 0
40 3 2
54 3 1
01 2 -1
06 2 1
12 2 -1
49 2 0
13 2 -2
27 2 1
33 2 2
03 2 0
51 1 0
44 1 -1
42 1 0
29 1 1
39 1 -1
21 1 1
15 1 1
50 1 1
19 1 1
25 1 -1
04 1 1
48 1 -1
34 1 1
53 1 0
32 1 1
05 1 1
36 1 0
37 1 1
26 1 0
55 1 -2
47 1 0
02 1 1
23 1 1
41 1 0
16 1 0
07 1 0
45 1 0
35 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
30 0 -2
28 0 0
52 0 -2
24 0 0
22 0 0
20 0 -2
08 0 -3
09 0 -1
10 0 -1
11 0 0
31 0 0
18 0 -2
14 0 -1
55 1 -2
16 1 0
15 1 1
44 1 -1
45 1 0
07 1 0
21 1 1
50 1 1
23 1 1
05 1 1
04 1 1
26 1 0
51 1 0
47 1 0
29 1 1
02 1 1
25 1 -1
32 1 1
42 1 0
34 1 1
35 1 1
36 1 0
37 1 1
53 1 0
39 1 -1
19 1 1
41 1 0
48 1 -1
27 2 1
13 2 -2
12 2 -1
06 2 1
03 2 0
33 2 2
01 2 -1
49 2 0
40 3 2
38 3 0
54 3 1
46 3 2
43 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ