Kết Quả Xổ Số Power 6/55 29/07/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 29/07/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000911
16
23
25
26
29
40
32
Dự tính giá trị Jackpot 1
174.697.190.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.864.584.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 174.697.190.850
Jackpot 2 | 1 3.864.584.900
Giải Nhất 32 40.000.000
Giải Nhì 1811 500.000
Giải Ba 35148 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
29/07/2023
16
23
25
26
29
40
32
174.697.190.850đ 3.864.584.900đ
27/07/2023
03
11
13
31
33
45
27
166.915.926.750đ 3.826.551.700đ
25/07/2023
12
23
42
44
51
52
03
159.476.961.450đ 9.238.211.450đ
22/07/2023
09
15
23
25
27
34
41
147.710.573.850đ 7.930.835.050đ
20/07/2023
05
34
36
38
47
50
26
138.815.469.750đ 6.942.490.150đ
18/07/2023
10
11
19
28
42
47
16
129.014.374.350đ 5.853.479.550đ
15/07/2023
02
16
31
37
38
48
36
119.322.221.250đ 4.776.573.650đ
13/07/2023
03
04
30
34
36
49
08
109.923.542.850đ 3.732.276.050đ
11/07/2023
24
40
44
46
47
49
05
103.333.058.400đ 5.908.033.550đ
08/07/2023
08
11
23
43
44
48
41
93.737.419.050đ 4.841.851.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 1
11 3 0
44 3 3
34 3 2
47 3 3
40 2 1
25 2 1
03 2 2
49 2 2
38 2 0
48 2 2
31 2 1
42 2 2
16 2 0
36 2 1
28 1 -1
24 1 1
26 1 0
30 1 1
09 1 0
12 1 -2
46 1 -2
13 1 -2
45 1 0
52 1 1
15 1 0
37 1 1
29 1 0
08 1 0
27 1 0
50 1 -2
10 1 0
04 1 0
51 1 0
33 1 -1
02 1 -1
05 1 1
19 1 1
43 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 0
35 0 -2
54 0 -1
32 0 0
55 0 -2
06 0 0
07 0 -3
01 0 -1
22 0 0
21 0 0
53 0 -2
20 0 -1
18 0 0
14 0 -2
39 0 -2
41 0 0
27 1 0
13 1 -2
19 1 1
12 1 -2
10 1 0
09 1 0
51 1 0
24 1 1
50 1 -2
26 1 0
15 1 0
08 1 0
29 1 0
30 1 1
05 1 1
04 1 0
33 1 -1
46 1 -2
02 1 -1
45 1 0
37 1 1
52 1 1
28 1 -1
43 1 0
31 2 1
38 2 0
49 2 2
03 2 2
36 2 1
16 2 0
25 2 1
42 2 2
48 2 2
40 2 1
47 3 3
34 3 2
11 3 0
44 3 3
23 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ