Kết Quả Xổ Số Power 6/55 29/06/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 29/06/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000298
06
10
19
31
34
43
37
Dự tính giá trị Jackpot 1
79.909.429.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.198.501.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 79.909.429.350
Jackpot 2 | 0 3.198.501.900
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 643 500.000
Giải Ba 13375 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
29/06/2019
06
10
19
31
34
43
37
79.909.429.350đ 3.198.501.900đ
27/06/2019
09
29
32
44
49
53
05
78.122.912.250đ 4.530.368.650đ
25/06/2019
03
14
34
35
40
49
23
76.160.770.950đ 4.312.352.950đ
22/06/2019
01
09
23
28
42
54
49
73.896.412.800đ 4.060.757.600đ
20/06/2019
09
15
23
41
49
51
52
71.915.836.350đ 3.840.693.550đ
18/06/2019
24
31
45
46
47
54
04
70.095.625.050đ 3.638.447.850đ
15/06/2019
13
23
40
45
52
55
09
67.915.717.950đ 3.396.235.950đ
13/06/2019
06
09
15
22
29
53
25
65.946.387.450đ 3.177.421.450đ
11/06/2019
02
05
13
20
30
49
35
64.349.594.400đ 4.397.402.900đ
08/06/2019
02
08
10
23
27
35
47
62.484.145.050đ 4.190.130.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 4 4
09 4 4
23 4 4
31 2 -2
29 2 0
10 2 -1
54 2 1
13 2 -1
40 2 0
06 2 1
34 2 1
45 2 2
35 2 1
02 2 2
53 2 0
15 2 1
47 1 0
32 1 0
20 1 0
52 1 1
51 1 0
43 1 0
44 1 0
19 1 1
14 1 1
08 1 0
28 1 0
24 1 -1
27 1 1
01 1 1
42 1 -1
41 1 -1
46 1 1
55 1 -1
05 1 1
03 1 1
22 1 0
30 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
36 0 -1
39 0 0
04 0 -1
33 0 -5
26 0 -1
07 0 0
25 0 0
50 0 -1
21 0 -1
11 0 -1
12 0 -2
48 0 0
38 0 -1
18 0 -2
16 0 0
37 0 -3
47 1 0
14 1 1
20 1 0
55 1 -1
22 1 0
46 1 1
24 1 -1
08 1 0
51 1 0
27 1 1
28 1 0
44 1 0
30 1 -1
42 1 -1
32 1 0
05 1 1
41 1 -1
03 1 1
52 1 1
19 1 1
01 1 1
43 1 0
15 2 1
34 2 1
31 2 -2
54 2 1
29 2 0
45 2 2
53 2 0
40 2 0
13 2 -1
10 2 -1
02 2 2
06 2 1
35 2 1
09 4 4
23 4 4
49 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ