Kết Quả Xổ Số Power 6/55 29/03/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 29/03/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000703
05
11
32
35
40
52
31
Dự tính giá trị Jackpot 1
58.908.623.700 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.289.035.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 58.908.623.700
Jackpot 2 | 0 3.289.035.500
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 805 500.000
Giải Ba 16338 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
29/03/2022
05
11
32
35
40
52
31
58.908.623.700đ 3.289.035.500đ
26/03/2022
01
06
16
30
34
55
29
56.307.304.200đ 3.506.184.300đ
24/03/2022
05
09
16
35
45
46
44
53.906.255.400đ 3.239.401.100đ
22/03/2022
01
14
18
28
47
49
22
51.751.645.500đ 3.778.769.900đ
19/03/2022
08
20
24
37
51
55
27
49.301.038.650đ 3.506.480.250đ
17/03/2022
01
06
12
21
37
49
53
47.074.116.000đ 3.259.044.400đ
15/03/2022
06
14
24
28
33
52
50
44.742.716.400đ 3.000.000.000đ
12/03/2022
12
16
18
26
30
45
36
42.568.127.400đ 4.396.458.600đ
10/03/2022
01
03
08
16
19
36
41
40.440.003.150đ 4.160.000.350đ
08/03/2022
03
23
25
39
47
48
55
38.675.385.750đ 3.963.931.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
01 4 3
16 4 2
06 3 3
18 2 2
49 2 1
28 2 2
35 2 2
52 2 2
45 2 2
14 2 0
03 2 2
12 2 0
37 2 2
30 2 0
47 2 2
05 2 -2
24 2 0
08 2 0
55 2 2
40 1 0
46 1 -1
32 1 0
36 1 -1
26 1 0
51 1 -2
34 1 1
48 1 -1
39 1 0
33 1 0
23 1 0
11 1 0
09 1 0
20 1 1
19 1 -1
25 1 -4
21 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 0 0
02 0 -1
54 0 -1
04 0 -2
53 0 -1
31 0 -1
07 0 -1
50 0 0
29 0 -1
10 0 -1
13 0 0
43 0 -2
27 0 0
41 0 0
15 0 -3
44 0 -1
17 0 0
42 0 -3
38 0 0
20 1 1
21 1 1
19 1 -1
23 1 0
46 1 -1
25 1 -4
26 1 0
48 1 -1
11 1 0
09 1 0
40 1 0
51 1 -2
32 1 0
33 1 0
39 1 0
36 1 -1
34 1 1
37 2 2
35 2 2
28 2 2
30 2 0
24 2 0
18 2 2
55 2 2
03 2 2
45 2 2
14 2 0
47 2 2
05 2 -2
12 2 0
08 2 0
52 2 2
49 2 1
06 3 3
01 4 3
16 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ