Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/12/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 28/12/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000976
20
28
30
40
45
52
32
Dự tính giá trị Jackpot 1
50.014.908.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.649.067.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 50.014.908.300
Jackpot 2 | 0 4.649.067.300
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 595 500.000
Giải Ba 13500 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/12/2023
20
28
30
40
45
52
32
50.014.908.300đ 4.649.067.300đ
26/12/2023
10
14
17
27
29
40
25
47.615.531.700đ 4.382.469.900đ
23/12/2023
22
32
39
46
48
49
43
45.088.940.550đ 4.101.737.550đ
21/12/2023
09
31
39
41
47
48
03
42.761.793.000đ 3.843.165.600đ
19/12/2023
11
14
15
24
34
53
18
40.527.961.950đ 3.594.962.150đ
16/12/2023
13
15
21
26
34
35
45
38.380.011.600đ 3.356.301.000đ
14/12/2023
01
12
23
43
48
52
30
36.585.760.800đ 3.156.939.800đ
12/12/2023
06
07
16
21
34
50
31
35.173.302.600đ 2.528.719.325đ
09/12/2023
06
09
26
27
34
47
41
32.990.974.950đ 4.814.957.800đ
07/12/2023
09
13
28
33
50
53
47
31.401.323.850đ 4.638.329.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 4 4
48 3 1
09 3 0
47 2 1
27 2 2
28 2 0
53 2 1
39 2 0
50 2 1
14 2 1
26 2 1
21 2 1
40 2 2
13 2 1
52 2 0
06 2 1
15 2 1
17 1 0
20 1 0
43 1 1
45 1 1
33 1 0
16 1 0
11 1 1
29 1 0
46 1 1
22 1 0
12 1 0
24 1 0
23 1 1
07 1 -2
30 1 1
32 1 0
41 1 1
35 1 0
01 1 -1
10 1 -4
31 1 1
49 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
02 0 -1
03 0 -2
04 0 -3
05 0 -1
54 0 -1
36 0 0
08 0 0
51 0 -2
42 0 0
25 0 -1
44 0 -1
55 0 -2
19 0 -1
38 0 -1
37 0 -2
10 1 -4
45 1 1
46 1 1
20 1 0
12 1 0
22 1 0
23 1 1
24 1 0
11 1 1
43 1 1
17 1 0
01 1 -1
29 1 0
30 1 1
31 1 1
32 1 0
33 1 0
41 1 1
35 1 0
07 1 -2
16 1 0
49 1 0
39 2 0
40 2 2
06 2 1
27 2 2
26 2 1
21 2 1
15 2 1
14 2 1
47 2 1
53 2 1
13 2 1
50 2 1
52 2 0
28 2 0
09 3 0
48 3 1
34 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ