Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/10/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 28/10/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000950
11
14
25
44
46
47
10
Dự tính giá trị Jackpot 1
166.603.401.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.602.191.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 166.603.401.750
Jackpot 2 | 1 4.602.191.450
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 1226 500.000
Giải Ba 26742 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/10/2023
11
14
25
44
46
47
10
166.603.401.750đ 4.602.191.450đ
26/10/2023
14
22
32
37
43
48
42
157.447.377.750đ 3.584.855.450đ
24/10/2023
12
20
26
33
40
44
24
152.183.678.700đ 6.548.895.550đ
21/10/2023
11
16
24
34
47
52
15
142.854.653.550đ 5.512.337.200đ
19/10/2023
01
23
29
37
51
55
54
134.594.405.850đ 4.594.531.900đ
17/10/2023
13
22
33
41
46
47
09
126.033.393.900đ 3.643.308.350đ
14/10/2023
08
23
30
34
38
47
10
120.243.618.750đ 5.040.169.200đ
12/10/2023
05
08
09
20
36
50
35
112.991.932.200đ 4.234.426.250đ
10/10/2023
06
23
26
37
44
46
33
106.511.719.800đ 3.514.402.650đ
07/10/2023
04
13
36
40
43
52
34
101.882.095.950đ 4.617.950.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
47 4 1
23 3 2
46 3 2
37 3 2
44 3 1
14 2 1
13 2 1
08 2 2
26 2 1
43 2 0
11 2 2
34 2 1
33 2 0
40 2 1
52 2 0
36 2 0
20 2 -1
22 2 1
41 1 -1
55 1 0
30 1 0
32 1 1
01 1 0
05 1 1
38 1 0
12 1 1
06 1 0
51 1 -1
25 1 0
09 1 1
50 1 -1
48 1 0
16 1 0
24 1 0
29 1 -1
04 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
02 0 0
03 0 -2
35 0 -1
42 0 -1
31 0 0
07 0 0
54 0 -1
27 0 -4
10 0 -1
53 0 -1
45 0 -2
28 0 0
21 0 -1
15 0 -1
49 0 0
17 0 -1
18 0 0
39 0 0
16 1 0
50 1 -1
51 1 -1
48 1 0
24 1 0
25 1 0
12 1 1
09 1 1
01 1 0
29 1 -1
30 1 0
06 1 0
32 1 1
05 1 1
41 1 -1
04 1 0
38 1 0
55 1 0
13 2 1
36 2 0
40 2 1
34 2 1
33 2 0
43 2 0
08 2 2
26 2 1
11 2 2
22 2 1
52 2 0
20 2 -1
14 2 1
37 3 2
23 3 2
46 3 2
44 3 1
47 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ