Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/07/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 28/07/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000456
03
11
20
34
44
54
16
Dự tính giá trị Jackpot 1
108.125.269.950 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.969.310.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 108.125.269.950
Jackpot 2 | 1 6.969.310.000
Giải Nhất 20 40.000.000
Giải Nhì 1133 500.000
Giải Ba 20565 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/07/2020
03
11
20
34
44
54
16
108.125.269.950đ 6.969.310.000đ
25/07/2020
02
19
21
34
54
55
24
102.347.224.500đ 6.327.304.950đ
23/07/2020
04
12
31
47
49
52
02
97.175.363.250đ 5.752.653.700đ
21/07/2020
06
14
31
37
38
44
04
91.825.726.800đ 5.158.249.650đ
18/07/2020
03
13
22
28
30
53
16
86.441.982.150đ 4.560.055.800đ
16/07/2020
02
05
11
20
24
32
06
82.008.822.450đ 4.067.482.500đ
14/07/2020
05
22
32
34
43
51
12
77.917.521.900đ 3.612.893.550đ
11/07/2020
03
04
06
14
20
38
35
74.543.157.300đ 3.237.964.150đ
09/07/2020
03
10
11
17
26
54
21
72.401.479.950đ 3.472.460.950đ
07/07/2020
07
24
32
35
48
50
01
70.362.637.500đ 3.245.922.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
03 4 3
11 3 1
32 3 3
34 3 3
54 3 0
20 3 1
31 2 2
14 2 2
38 2 0
24 2 2
44 2 1
04 2 1
22 2 2
05 2 -1
06 2 1
02 2 -1
12 1 0
48 1 0
47 1 0
21 1 0
26 1 1
35 1 1
37 1 1
55 1 1
07 1 0
13 1 1
28 1 0
30 1 0
43 1 -1
53 1 -2
50 1 -2
19 1 -1
49 1 1
52 1 0
51 1 1
10 1 -2
17 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -4
36 0 0
41 0 0
33 0 -2
42 0 0
29 0 -1
01 0 0
08 0 0
09 0 -4
27 0 -2
25 0 0
45 0 -2
23 0 -1
46 0 -1
15 0 -1
16 0 -1
39 0 0
40 0 -1
07 1 0
47 1 0
21 1 0
28 1 0
13 1 1
12 1 0
48 1 0
26 1 1
10 1 -2
19 1 -1
49 1 1
30 1 0
43 1 -1
50 1 -2
51 1 1
52 1 0
35 1 1
53 1 -2
37 1 1
17 1 1
55 1 1
06 2 1
02 2 -1
04 2 1
31 2 2
44 2 1
24 2 2
05 2 -1
14 2 2
38 2 0
22 2 2
20 3 1
32 3 3
34 3 3
54 3 0
11 3 1
03 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ