Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/05/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 28/05/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000430
01
04
08
21
44
49
52
Dự tính giá trị Jackpot 1
40.722.802.950 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.527.422.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 40.722.802.950
Jackpot 2 | 0 6.527.422.200
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 434 500.000
Giải Ba 10046 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/05/2020
01
04
08
21
44
49
52
40.722.802.950đ 6.527.422.200đ
26/05/2020
11
12
23
24
34
47
43
39.110.032.200đ 6.348.225.450đ
23/05/2020
04
13
27
47
50
55
31
37.457.550.750đ 6.164.616.400đ
21/05/2020
02
15
22
25
30
46
10
35.786.056.800đ 5.978.894.850đ
19/05/2020
05
15
16
19
49
55
03
34.151.397.600đ 5.797.266.050đ
16/05/2020
19
35
38
49
52
55
01
32.685.784.500đ 5.634.420.150đ
14/05/2020
07
23
29
47
51
55
12
31.171.245.600đ 5.466.138.050đ
12/05/2020
01
08
25
34
38
44
28
192.141.839.100đ 5.335.999.650đ
09/05/2020
18
19
30
39
45
46
11
183.593.994.150đ 4.386.239.100đ
07/05/2020
09
19
28
30
32
54
22
175.919.619.900đ 3.533.530.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
55 4 2
19 4 3
47 3 3
30 3 1
49 3 3
08 2 1
25 2 2
44 2 2
46 2 1
04 2 -1
34 2 2
01 2 0
23 2 2
38 2 2
15 2 1
05 1 1
45 1 1
11 1 -1
12 1 -2
13 1 -1
21 1 0
32 1 0
22 1 1
28 1 1
27 1 0
07 1 0
39 1 0
54 1 1
52 1 0
50 1 1
18 1 -1
16 1 -1
51 1 1
02 1 0
09 1 -1
35 1 0
29 1 0
24 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
41 0 -2
03 0 -1
37 0 0
36 0 -1
06 0 -2
42 0 0
53 0 -4
33 0 -2
10 0 -3
31 0 -2
26 0 0
48 0 0
14 0 -1
43 0 -2
20 0 -2
40 0 -1
18 1 -1
50 1 1
16 1 -1
21 1 0
22 1 1
51 1 1
24 1 0
52 1 0
12 1 -2
27 1 0
28 1 1
29 1 0
45 1 1
11 1 -1
32 1 0
09 1 -1
07 1 0
35 1 0
05 1 1
54 1 1
02 1 0
39 1 0
13 1 -1
15 2 1
34 2 2
04 2 -1
44 2 2
08 2 1
46 2 1
01 2 0
25 2 2
23 2 2
38 2 2
47 3 3
30 3 1
49 3 3
19 4 3
55 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ