Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/03/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 28/03/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000414
01
10
11
13
27
55
19
Dự tính giá trị Jackpot 1
137.578.088.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
8.574.074.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 137.578.088.550
Jackpot 2 | 1 8.574.074.450
Giải Nhất 17 40.000.000
Giải Nhì 1425 500.000
Giải Ba 25967 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/03/2020
01
10
11
13
27
55
19
137.578.088.550đ 8.574.074.450đ
26/03/2020
07
08
11
31
35
36
45
130.391.512.500đ 7.775.566.000đ
24/03/2020
03
09
20
21
33
52
50
123.683.187.000đ 7.030.196.500đ
21/03/2020
10
12
14
17
29
53
25
116.918.632.650đ 6.278.579.350đ
19/03/2020
03
35
41
42
43
49
31
110.372.538.000đ 5.551.235.500đ
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
14/03/2020
12
20
25
38
39
40
37
98.660.027.100đ 4.249.845.400đ
12/03/2020
02
14
19
24
27
34
48
93.827.290.800đ 3.712.874.700đ
10/03/2020
23
25
30
36
45
52
53
89.968.227.600đ 3.284.089.900đ
07/03/2020
05
11
21
30
40
48
20
87.411.418.500đ 3.761.291.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
14 3 2
11 3 2
36 2 -2
43 2 1
30 2 2
01 2 1
12 2 2
40 2 0
35 2 1
25 2 1
03 2 0
27 2 1
49 2 -1
52 2 2
20 2 1
10 2 2
21 2 0
23 1 0
45 1 1
38 1 0
41 1 0
09 1 -1
08 1 0
13 1 0
34 1 -1
18 1 1
50 1 1
19 1 1
42 1 0
02 1 1
53 1 1
05 1 0
48 1 -1
07 1 0
31 1 0
29 1 0
33 1 0
55 1 0
24 1 0
39 1 -1
17 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
15 0 -1
32 0 -3
54 0 -3
04 0 0
28 0 -1
06 0 0
44 0 0
26 0 -2
22 0 0
46 0 0
51 0 -3
47 0 -2
37 0 -2
16 0 0
19 1 1
48 1 -1
17 1 0
18 1 1
55 1 0
50 1 1
53 1 1
09 1 -1
23 1 0
24 1 0
45 1 1
08 1 0
07 1 0
05 1 0
29 1 0
42 1 0
31 1 0
02 1 1
33 1 0
34 1 -1
41 1 0
39 1 -1
38 1 0
13 1 0
36 2 -2
40 2 0
35 2 1
30 2 2
43 2 1
27 2 1
25 2 1
21 2 0
20 2 1
03 2 0
01 2 1
12 2 2
10 2 2
52 2 2
49 2 -1
11 3 2
14 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ