Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/01/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 28/01/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000388
01
20
24
33
40
55
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
45.952.786.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.390.114.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 45.952.786.650
Jackpot 2 | 0 3.390.114.650
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 547 500.000
Giải Ba 11130 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/01/2020
01
20
24
33
40
55
46
45.952.786.650đ 3.390.114.650đ
23/01/2020
09
15
18
25
31
49
46
44.100.944.850đ 3.184.354.450đ
21/01/2020
14
31
45
47
52
54
13
42.441.754.800đ 6.030.452.650đ
18/01/2020
13
18
19
23
32
43
11
40.085.895.450đ 5.768.690.500đ
16/01/2020
10
11
26
33
44
46
55
38.298.729.900đ 5.570.116.550đ
14/01/2020
03
04
17
39
50
51
53
36.634.873.800đ 5.385.243.650đ
11/01/2020
08
11
17
19
25
47
53
34.734.762.300đ 5.174.120.150đ
09/01/2020
17
20
21
29
52
54
51
33.409.526.250đ 5.026.871.700đ
07/01/2020
08
11
16
22
42
54
13
31.673.873.550đ 4.834.021.400đ
04/01/2020
04
14
26
42
44
55
48
111.099.202.950đ 4.648.035.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 3 2
54 3 2
11 3 3
25 2 1
04 2 1
44 2 1
33 2 0
08 2 1
47 2 1
52 2 2
31 2 2
18 2 0
42 2 0
55 2 0
20 2 1
19 2 1
26 2 -1
14 2 0
10 1 0
03 1 -1
23 1 0
32 1 0
13 1 1
16 1 0
46 1 1
50 1 -1
51 1 1
45 1 1
29 1 -2
09 1 0
21 1 1
22 1 -2
49 1 0
24 1 1
39 1 1
15 1 0
40 1 -1
01 1 0
43 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 0 0
02 0 -1
37 0 -2
53 0 0
05 0 -3
06 0 -1
07 0 0
38 0 0
30 0 -2
34 0 -4
27 0 0
12 0 -2
28 0 -3
41 0 0
36 0 0
35 0 0
16 1 0
15 1 0
45 1 1
49 1 0
21 1 1
13 1 1
23 1 0
24 1 1
40 1 -1
39 1 1
50 1 -1
10 1 0
29 1 -2
09 1 0
51 1 1
32 1 0
03 1 -1
22 1 -2
46 1 1
01 1 0
43 1 1
18 2 0
26 2 -1
25 2 1
20 2 1
42 2 0
55 2 0
44 2 1
19 2 1
31 2 2
47 2 1
04 2 1
14 2 0
52 2 2
08 2 1
33 2 0
11 3 3
17 3 2
54 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ