Kết Quả Xổ Số Power 6/55 26/12/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 26/12/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000520
01
24
33
41
43
51
48
Dự tính giá trị Jackpot 1
76.465.061.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.570.655.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 76.465.061.400
Jackpot 2 | 1 3.570.655.700
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 596 500.000
Giải Ba 14052 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
26/12/2020
01
24
33
41
43
51
48
76.465.061.400đ 3.570.655.700đ
24/12/2020
11
19
34
41
44
48
43
73.684.926.750đ 3.261.751.850đ
22/12/2020
10
11
16
29
35
38
03
71.329.160.100đ 4.265.037.300đ
19/12/2020
14
20
32
34
37
49
31
69.054.094.650đ 4.012.252.250đ
17/12/2020
15
25
27
35
40
48
45
66.665.164.800đ 3.746.815.600đ
15/12/2020
10
11
13
35
38
49
14
64.462.833.300đ 3.502.112.100đ
12/12/2020
03
14
32
36
41
46
54
62.117.400.450đ 3.241.508.450đ
10/12/2020
03
31
34
36
44
54
45
59.943.824.400đ 1.613.626.825đ
08/12/2020
02
17
32
33
38
45
37
57.898.541.550đ 691.674.190đ
05/12/2020
10
28
29
30
37
38
36
55.474.428.900đ 3.189.025.100đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 4 4
11 3 2
34 3 0
41 3 2
35 3 3
10 3 2
32 3 2
03 2 2
14 2 1
49 2 0
48 2 0
33 2 2
44 2 0
37 2 2
29 2 1
36 2 -1
16 1 1
20 1 -3
31 1 0
24 1 0
13 1 1
02 1 1
17 1 0
28 1 0
54 1 1
25 1 0
40 1 1
30 1 1
43 1 -1
15 1 -1
51 1 -1
46 1 1
45 1 -2
27 1 0
19 1 -3
01 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 0
42 0 -1
47 0 -1
04 0 -2
05 0 -2
06 0 -2
07 0 -1
08 0 -1
09 0 0
53 0 -1
52 0 -1
12 0 -2
55 0 0
50 0 0
26 0 0
23 0 -1
22 0 -2
18 0 -1
39 0 0
19 1 -3
20 1 -3
17 1 0
16 1 1
24 1 0
25 1 0
15 1 -1
27 1 0
28 1 0
51 1 -1
30 1 1
31 1 0
13 1 1
54 1 1
46 1 1
45 1 -2
02 1 1
40 1 1
01 1 0
43 1 -1
48 2 0
37 2 2
36 2 -1
49 2 0
44 2 0
14 2 1
29 2 1
03 2 2
33 2 2
32 3 2
34 3 0
35 3 3
11 3 2
10 3 2
41 3 2
38 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ