Kết Quả Xổ Số Power 6/55 26/12/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 26/12/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000375
05
06
12
18
23
54
26
Dự tính giá trị Jackpot 1
98.509.997.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.249.234.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 98.509.997.550
Jackpot 2 | 0 3.249.234.850
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 1127 500.000
Giải Ba 21393 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
26/12/2019
05
06
12
18
23
54
26
98.509.997.550đ 3.249.234.850đ
24/12/2019
03
16
30
34
50
55
48
96.266.883.900đ 2.050.285.925đ
21/12/2019
05
08
20
34
37
42
51
93.381.149.550đ 3.779.934.700đ
19/12/2019
18
22
25
28
29
34
50
91.007.696.550đ 3.516.217.700đ
17/12/2019
04
05
14
19
22
37
43
88.681.195.200đ 3.257.717.550đ
14/12/2019
03
30
33
34
40
47
26
86.361.737.250đ 4.724.065.750đ
12/12/2019
01
09
15
42
49
50
48
83.862.112.800đ 4.446.329.700đ
10/12/2019
05
20
33
42
43
49
26
81.294.373.650đ 4.161.025.350đ
07/12/2019
07
18
38
42
47
51
08
78.697.118.100đ 3.872.441.400đ
05/12/2019
09
11
16
27
35
40
51
76.939.767.750đ 3.677.180.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 4
34 4 4
42 4 2
18 3 1
03 2 2
37 2 2
16 2 1
50 2 -1
30 2 1
33 2 1
22 2 1
49 2 1
47 2 0
20 2 2
40 2 1
09 2 0
04 1 1
27 1 0
11 1 1
55 1 -2
23 1 1
19 1 -1
25 1 1
43 1 1
51 1 1
06 1 0
08 1 -1
28 1 0
01 1 0
15 1 1
35 1 -1
12 1 0
14 1 1
29 1 -1
07 1 -1
38 1 -2
54 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 0 0
02 0 0
41 0 -3
36 0 -3
53 0 -1
44 0 -1
13 0 0
45 0 -1
52 0 -2
10 0 -2
32 0 -1
31 0 0
46 0 0
26 0 -1
24 0 -2
21 0 -3
17 0 -1
39 0 -1
19 1 -1
55 1 -2
51 1 1
28 1 0
23 1 1
15 1 1
25 1 1
14 1 1
27 1 0
07 1 -1
29 1 -1
01 1 0
12 1 0
11 1 1
08 1 -1
06 1 0
35 1 -1
04 1 1
54 1 1
38 1 -2
43 1 1
50 2 -1
37 2 2
03 2 2
49 2 1
09 2 0
33 2 1
30 2 1
47 2 0
20 2 2
16 2 1
40 2 1
22 2 1
18 3 1
34 4 4
05 4 4
42 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ