Kết Quả Xổ Số Power 6/55 26/10/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 26/10/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000349
18
20
22
50
51
53
35
Dự tính giá trị Jackpot 1
44.324.971.050 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.439.230.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 44.324.971.050
Jackpot 2 | 0 4.439.230.150
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 414 500.000
Giải Ba 8448 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
26/10/2019
18
20
22
50
51
53
35
44.324.971.050đ 4.439.230.150đ
24/10/2019
09
14
23
41
45
50
13
42.764.346.750đ 4.265.827.450đ
22/10/2019
02
16
26
27
36
40
31
41.541.604.500đ 4.129.967.200đ
19/10/2019
01
10
21
26
42
43
25
39.917.681.400đ 3.949.531.300đ
17/10/2019
05
11
14
34
51
53
16
38.474.598.450đ 3.789.188.750đ
15/10/2019
09
12
29
46
48
53
03
36.880.715.100đ 3.612.090.600đ
12/10/2019
21
39
48
51
53
55
05
35.556.777.750đ 3.464.986.450đ
10/10/2019
04
17
42
51
53
55
29
34.070.500.650đ 3.299.844.550đ
08/10/2019
08
36
39
43
48
50
40
32.751.516.900đ 3.153.290.800đ
05/10/2019
10
29
30
31
37
51
50
31.371.899.700đ 3.359.683.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
53 5 4
51 5 4
50 3 3
48 3 2
10 2 1
43 2 -1
55 2 1
29 2 1
42 2 0
36 2 1
26 2 0
14 2 1
39 2 0
09 2 2
21 2 1
20 1 1
37 1 0
34 1 0
45 1 -2
02 1 -1
05 1 -1
11 1 1
30 1 0
31 1 1
18 1 0
08 1 -2
23 1 -1
46 1 1
41 1 -1
17 1 1
04 1 -1
22 1 -1
40 1 -1
27 1 1
16 1 1
01 1 1
12 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 0
38 0 -3
03 0 -1
44 0 -2
35 0 0
06 0 0
07 0 -2
33 0 -2
54 0 -1
52 0 0
32 0 -1
13 0 0
25 0 0
49 0 -2
15 0 0
24 0 0
28 0 0
47 0 -2
40 1 -1
20 1 1
18 1 0
17 1 1
23 1 -1
16 1 1
01 1 1
46 1 1
27 1 1
12 1 -1
45 1 -2
30 1 0
31 1 1
11 1 1
08 1 -2
34 1 0
05 1 -1
04 1 -1
37 1 0
02 1 -1
41 1 -1
22 1 -1
55 2 1
42 2 0
43 2 -1
36 2 1
29 2 1
26 2 0
21 2 1
39 2 0
14 2 1
09 2 2
10 2 1
50 3 3
48 3 2
51 5 4
53 5 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ