Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/09/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 25/09/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000625
07
20
27
43
48
51
37
Dự tính giá trị Jackpot 1
60.108.577.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
2.459.205.725 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 60.108.577.500
Jackpot 2 | 2 2.459.205.725
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 586 500.000
Giải Ba 10788 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/09/2021
07
20
27
43
48
51
37
60.108.577.500đ 2.459.205.725đ
23/09/2021
06
07
21
25
27
49
26
58.649.592.000đ 4.756.301.950đ
21/09/2021
15
24
25
40
42
50
49
56.957.293.200đ 4.568.268.750đ
18/09/2021
03
14
15
21
47
52
54
55.092.779.850đ 4.361.100.600đ
16/09/2021
10
16
40
43
45
46
22
53.712.030.000đ 4.207.683.950đ
14/09/2021
17
22
30
40
43
44
41
52.091.219.550đ 4.027.593.900đ
11/09/2021
08
17
20
36
39
44
30
50.537.868.150đ 3.854.999.300đ
09/09/2021
06
08
10
23
39
44
43
49.639.552.050đ 3.755.186.400đ
07/09/2021
19
30
35
43
47
55
12
48.767.588.400đ 3.658.301.550đ
04/09/2021
11
12
32
42
43
51
31
47.578.886.400đ 3.526.223.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 5 4
44 3 3
40 3 3
07 2 -1
30 2 1
42 2 1
27 2 0
06 2 2
15 2 2
47 2 1
21 2 1
17 2 1
39 2 1
10 2 1
25 2 2
08 2 0
51 2 -1
20 2 -2
32 1 1
52 1 1
16 1 0
19 1 1
12 1 -1
48 1 -1
23 1 1
55 1 0
14 1 1
45 1 0
46 1 0
03 1 1
35 1 0
36 1 1
24 1 -1
49 1 1
50 1 1
22 1 0
11 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
02 0 -4
54 0 0
04 0 -1
05 0 -1
53 0 -3
01 0 -1
41 0 0
09 0 -1
38 0 -1
37 0 -2
33 0 0
31 0 -1
29 0 0
34 0 -1
26 0 -3
28 0 -1
13 0 -2
36 1 1
03 1 1
52 1 1
50 1 1
23 1 1
24 1 -1
49 1 1
16 1 0
48 1 -1
46 1 0
14 1 1
45 1 0
11 1 -2
32 1 1
12 1 -1
22 1 0
35 1 0
19 1 1
55 1 0
15 2 2
39 2 1
20 2 -2
08 2 0
42 2 1
06 2 2
21 2 1
30 2 1
10 2 1
47 2 1
27 2 0
25 2 2
17 2 1
51 2 -1
07 2 -1
44 3 3
40 3 3
43 5 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ