Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/07/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 25/07/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001066
12
17
21
25
33
40
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
182.756.987.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
9.201.986.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 182.756.987.850
Jackpot 2 | 1 9.201.986.500
Giải Nhất 27 40.000.000
Giải Nhì 1433 500.000
Giải Ba 31630 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/07/2024
12
17
21
25
33
40
39
182.756.987.850đ 9.201.986.500đ
23/07/2024
34
39
40
42
54
55
30
173.134.617.600đ 8.132.834.250đ
20/07/2024
12
18
32
40
51
53
28
162.187.998.600đ 6.916.543.250đ
18/07/2024
10
13
28
35
40
42
02
152.070.473.550đ 5.792.373.800đ
16/07/2024
20
31
34
36
47
52
02
143.092.525.800đ 4.794.824.050đ
13/07/2024
02
12
13
33
44
52
34
132.641.850.900đ 3.633.637.950đ
11/07/2024
01
02
11
21
22
23
26
126.939.109.350đ 4.518.167.100đ
09/07/2024
06
08
09
28
33
53
10
119.737.487.100đ 3.717.986.850đ
06/07/2024
08
10
12
22
25
55
52
113.275.605.450đ 1.767.804.975đ
04/07/2024
10
19
20
29
34
41
08
108.455.115.900đ 3.556.097.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
12 4 4
40 4 4
33 3 3
10 3 1
34 3 1
42 2 1
21 2 0
20 2 0
08 2 0
13 2 0
55 2 1
53 2 1
02 2 2
52 2 1
22 2 1
28 2 2
25 2 1
01 1 -1
36 1 0
31 1 0
06 1 1
09 1 0
17 1 0
44 1 0
54 1 0
19 1 1
51 1 -1
11 1 0
35 1 0
18 1 0
32 1 -1
47 1 0
23 1 0
29 1 0
39 1 -1
41 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 -1
30 0 -1
03 0 0
04 0 0
05 0 -2
43 0 -2
07 0 -2
27 0 -2
26 0 -1
50 0 -1
24 0 0
49 0 -1
48 0 -1
14 0 -1
15 0 -1
16 0 -1
45 0 -1
46 0 -2
37 0 0
47 1 0
18 1 0
17 1 0
23 1 0
11 1 0
44 1 0
09 1 0
51 1 -1
06 1 1
29 1 0
54 1 0
31 1 0
32 1 -1
41 1 -1
39 1 -1
35 1 0
36 1 0
19 1 1
01 1 -1
08 2 0
02 2 2
53 2 1
42 2 1
55 2 1
25 2 1
22 2 1
21 2 0
20 2 0
13 2 0
52 2 1
28 2 2
10 3 1
33 3 3
34 3 1
12 4 4
40 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ