Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/06/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 25/06/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001053
01
05
09
13
18
27
08
Dự tính giá trị Jackpot 1
80.672.952.450 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.409.439.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 80.672.952.450
Jackpot 2 | 0 4.409.439.650
Giải Nhất 22 40.000.000
Giải Nhì 1434 500.000
Giải Ba 27369 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/06/2024
01
05
09
13
18
27
08
80.672.952.450đ 4.409.439.650đ
22/06/2024
17
25
31
35
41
42
36
76.722.113.100đ 3.970.457.500đ
20/06/2024
01
10
29
34
43
55
49
74.105.630.400đ 3.679.737.200đ
18/06/2024
20
23
27
36
38
44
52
70.914.719.100đ 3.325.191.500đ
15/06/2024
05
10
14
20
26
51
36
67.987.995.600đ 3.966.842.450đ
13/06/2024
08
39
45
47
49
51
16
64.999.817.400đ 3.634.822.650đ
11/06/2024
13
16
21
30
32
39
53
62.127.460.650đ 3.315.671.900đ
08/06/2024
13
16
32
33
35
43
42
59.286.413.550đ 3.583.225.100đ
06/06/2024
18
26
38
39
47
51
55
56.657.129.250đ 3.291.082.400đ
04/06/2024
01
02
07
10
13
19
24
54.037.387.650đ 3.553.778.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
13 4 4
51 3 2
39 3 1
01 3 1
10 3 3
43 2 0
18 2 1
20 2 0
05 2 1
32 2 1
27 2 0
35 2 2
16 2 2
38 2 1
26 2 2
47 2 0
07 1 0
36 1 0
44 1 1
34 1 1
02 1 0
25 1 -3
29 1 0
21 1 1
19 1 0
30 1 0
33 1 0
45 1 0
14 1 0
41 1 0
42 1 0
49 1 0
31 1 -1
09 1 1
23 1 -1
08 1 -1
55 1 0
17 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 0 0
37 0 -1
03 0 0
04 0 -1
54 0 -2
06 0 -1
28 0 0
46 0 -2
24 0 -1
53 0 -1
11 0 0
12 0 -3
52 0 -2
22 0 -1
15 0 -1
50 0 -1
40 0 -2
49 1 0
19 1 0
17 1 0
21 1 1
14 1 0
23 1 -1
09 1 1
25 1 -3
08 1 -1
45 1 0
07 1 0
29 1 0
30 1 0
31 1 -1
44 1 1
33 1 0
34 1 1
42 1 0
36 1 0
02 1 0
41 1 0
55 1 0
05 2 1
38 2 1
35 2 2
43 2 0
32 2 1
27 2 0
26 2 2
47 2 0
20 2 0
18 2 1
16 2 2
39 3 1
51 3 2
10 3 3
01 3 1
13 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ