Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/04/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 25/04/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001027
13
19
27
38
41
54
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
47.354.753.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.968.999.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 47.354.753.100
Jackpot 2 | 0 3.968.999.450
Giải Nhất 23 40.000.000
Giải Nhì 1049 500.000
Giải Ba 20236 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/04/2024
13
19
27
38
41
54
46
47.354.753.100đ 3.968.999.450đ
23/04/2024
01
34
39
40
49
53
09
45.053.287.500đ 3.713.281.050đ
20/04/2024
02
06
35
43
45
47
14
41.561.844.600đ 3.325.342.950đ
18/04/2024
01
21
23
33
43
54
28
38.633.758.050đ 3.625.181.100đ
16/04/2024
03
05
32
40
46
50
37
36.274.024.650đ 3.362.988.500đ
13/04/2024
29
36
37
38
40
42
46
33.007.128.150đ 3.334.125.350đ
11/04/2024
03
06
15
25
33
43
55
157.093.357.425đ 2.288.150.825đ
09/04/2024
04
12
27
44
46
51
22
300.000.000.000đ 25.409.725.000đ
06/04/2024
09
13
20
30
39
54
23
300.000.000.000đ 67.784.892.000đ
04/04/2024
03
08
12
25
47
48
15
337.543.447.350đ 7.171.494.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
54 3 2
40 3 2
43 3 1
03 3 2
01 2 -1
39 2 1
25 2 0
27 2 1
46 2 1
47 2 2
12 2 0
06 2 1
33 2 2
38 2 -1
13 2 -1
50 1 1
04 1 1
15 1 1
34 1 1
45 1 0
29 1 0
48 1 0
08 1 -1
09 1 1
23 1 1
20 1 -1
41 1 -1
44 1 -1
19 1 1
36 1 0
30 1 0
21 1 0
05 1 1
32 1 1
37 1 1
42 1 0
35 1 1
53 1 0
02 1 1
51 1 -1
49 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
31 0 0
28 0 0
26 0 -2
55 0 -3
52 0 -2
07 0 -1
24 0 0
22 0 -1
10 0 -1
11 0 -1
18 0 -3
17 0 -1
14 0 -2
41 1 -1
15 1 1
50 1 1
51 1 -1
19 1 1
20 1 -1
21 1 0
09 1 1
23 1 1
08 1 -1
05 1 1
04 1 1
48 1 0
53 1 0
29 1 0
30 1 0
02 1 1
32 1 1
45 1 0
34 1 1
35 1 1
36 1 0
37 1 1
44 1 -1
42 1 0
49 1 -1
01 2 -1
39 2 1
06 2 1
38 2 -1
33 2 2
46 2 1
47 2 2
27 2 1
25 2 0
13 2 -1
12 2 0
43 3 1
03 3 2
54 3 2
40 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ