Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/02/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 25/02/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000845
01
02
14
21
38
51
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
43.516.873.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.886.916.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 43.516.873.650
Jackpot 2 | 0 3.886.916.450
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 501 500.000
Giải Ba 10921 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/02/2023
01
02
14
21
38
51
50
43.516.873.650đ 3.886.916.450đ
23/02/2023
12
16
29
31
39
48
40
41.760.073.200đ 3.691.716.400đ
21/02/2023
04
12
15
21
30
44
05
40.163.155.050đ 3.514.281.050đ
18/02/2023
11
23
26
29
43
50
05
38.396.133.300đ 3.317.945.300đ
16/02/2023
01
05
07
08
20
22
33
36.591.358.350đ 3.117.414.750đ
14/02/2023
01
09
33
37
43
45
23
35.534.625.600đ 3.614.958.400đ
11/02/2023
04
13
45
48
52
54
05
33.529.908.900đ 3.392.212.100đ
09/02/2023
01
10
29
30
49
50
09
31.790.453.700đ 3.198.939.300đ
07/02/2023
06
27
29
32
39
52
09
92.507.434.050đ 5.518.164.800đ
04/02/2023
02
06
08
27
41
46
20
85.835.025.750đ 4.776.786.100đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
01 4 3
29 4 1
06 2 2
21 2 1
39 2 2
12 2 0
27 2 2
52 2 0
50 2 1
43 2 1
02 2 2
45 2 1
30 2 0
04 2 2
48 2 2
08 2 1
31 1 0
44 1 0
22 1 0
32 1 -1
38 1 -2
14 1 -1
23 1 -1
26 1 1
11 1 0
49 1 1
46 1 0
15 1 0
51 1 0
16 1 1
09 1 -1
20 1 -1
10 1 -2
07 1 1
41 1 0
13 1 1
05 1 -3
33 1 -1
37 1 0
54 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
36 0 -1
03 0 -3
53 0 -2
35 0 0
40 0 0
34 0 -1
55 0 -1
42 0 0
25 0 0
24 0 -1
47 0 -2
28 0 0
19 0 -1
18 0 -1
38 1 -2
16 1 1
15 1 0
14 1 -1
20 1 -1
44 1 0
46 1 0
23 1 -1
11 1 0
10 1 -2
26 1 1
09 1 -1
07 1 1
41 1 0
51 1 0
31 1 0
32 1 -1
33 1 -1
22 1 0
05 1 -3
54 1 1
37 1 0
13 1 1
49 1 1
12 2 0
02 2 2
27 2 2
43 2 1
21 2 1
45 2 1
04 2 2
30 2 0
48 2 2
08 2 1
50 2 1
06 2 2
52 2 0
39 2 2
01 4 3
29 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ